Giá cả tại Bangui

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bangui? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bangui.

Bangui thay đổi giá cả hikersbay.com
Bangui Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bangui? Bangui - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bangui - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bangui: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Trung Phi franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,4 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 416 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Bangui? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bangui?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Trung Phi là ₫6.84M (FCFA 164K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.97M (CFA 71.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.96M (CFA 95.2K) tại Cộng hòa Trung Phi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bangui? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bangui không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bangui, chẳng hạn như: nước đóng chai, rau diếp, Sữa, cam, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bangui không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bangui là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bangui?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 312 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 146 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bangui, bao gồm cả nước đóng chai, rau diếp, Sữa, cam, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bangui trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Dân chủ Congo, Tchad, Nam Sudan, Cameroon, and Cộng hòa Congo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bangui

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bangui

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bangui

Bangui - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫50.5M (₫29.1M - ₫89M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫50.5M (₫29.1M - ₫89M)
11% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫72.8K (₫41.6K - ₫104K)

bánh mì

₫72.8K (₫41.6K - ₫104K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫104K - ₫208K)

Pho mát

₫156K (₫104K - ₫208K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.2K (₫62.4K - ₫104K)

Gạo

₫83.2K (₫62.4K - ₫104K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K

cà chua

₫125K
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.6K

Chuối

₫41.6K
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫239K (₫146K - ₫333K)

Rượu

₫239K (₫146K - ₫333K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫125K - ₫291K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫125K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫72.8K (₫62.4K - ₫83.2K)

bia địa phương

₫72.8K (₫62.4K - ₫83.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62.4K (₫41.6K - ₫83.2K)

Cà phê

₫62.4K (₫41.6K - ₫83.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫41.6K (₫41.6K - ₫41.6K)

chai nước

₫41.6K (₫41.6K - ₫41.6K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫312K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫312K
14% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52K (₫41.6K - ₫62.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52K (₫41.6K - ₫62.4K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bangui

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫114K (CFA 2.75K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫72.8K (CFA 1.75K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫91.5K (CFA 2.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (CFA 3.75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫62.4K (CFA 1.5K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫239K (CFA 5.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫104K (CFA 2.5K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫93.6K (CFA 2.25K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (CFA 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫229K (CFA 5.5K)
  11. Táo (1kg) ₫41.6K (CFA 1K)
  12. Cam (1kg) ₫166K (CFA 4K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫104K (CFA 2.5K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.4K (CFA 1.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫83.2K (CFA 2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (CFA 3K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.6K (CFA 1K)
  18. Hành tây (1kg) ₫146K (CFA 3.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫146K (CFA 3.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Bangui

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (CFA 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.25M (CFA 30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫312K (CFA 7.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫72.8K (CFA 1.75K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫114K (CFA 2.75K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52K (CFA 1.25K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫41.6K (CFA 1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫62.4K (CFA 1.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Bangui

  1. Xăng (1 lít) ₫62.4K (CFA 1.5K)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫50.5M (CFA 1.21M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫61M (CFA 1.47M)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫153M (CFA 3.67M)
  5. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫39.7M (CFA 955K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi

Giá: Bangui   Nola   Bambari   Bimbo   Alindao  

Chi phí sống tại Cộng hòa Trung Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Trung Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫72.8K (₫62.4K - ₫83.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52K (₫41.6K - ₫62.4K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫50.5M (₫29.1M - ₫89M)
11% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫312K
14% hơn nước Mỹ