Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Cộng hòa Trung Phi

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Cộng hòa Trung Phi? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Cộng hòa Trung Phi là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Cộng hòa Trung Phi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Trung Phi franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi

Giá: Bangui   Nola   Bambari   Bimbo   Alindao  


Giá quần Jean ₫1.55M

quần Jean

₫1.55M
17% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.4M

thu nhập trung bình

₫21.4M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫51.1M (₫29.3M - ₫90.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫51.1M (₫29.3M - ₫90.3M)
13% hơn nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Cộng hòa Trung Phi:

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.09M (FCFA 26K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.04M (FCFA 48.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫347M (FCFA 8.28M)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫2.04M (FCFA 48.6K)
  5. Xăng (1 lít) ₫62.9K (FCFA 1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫51.1M (FCFA 1.22M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫61.9M (FCFA 1.48M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫155M (FCFA 3.69M)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.5M (FCFA 800K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫40M (FCFA 955K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.4M (FCFA 511K)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫74.8K (FCFA 1.79K)
  13. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫373K (FCFA 8.89K)
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.55M (FCFA 36.9K)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.33M (FCFA 55.6K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫210K (₫126K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫83.9K (₫62.9K - ₫105K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫126K
1.5% hơn nước Mỹ