Giá thực phẩm tại Cộng hòa Trung Phi

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cộng hòa Trung Phi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cộng hòa Trung Phi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cộng hòa Trung Phi, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, Gạo, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Cộng hòa Trung Phi franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,48 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,8 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 404 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Trung Phi

Giá: Bangui   Nola   Bambari   Bimbo   Alindao  


Giá bánh mì ₫70.6K (₫40.4K - ₫101K)

bánh mì

₫70.6K (₫40.4K - ₫101K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K (₫101K - ₫202K)

Pho mát

₫151K (₫101K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫80.7K (₫60.6K - ₫101K)

Gạo

₫80.7K (₫60.6K - ₫101K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫121K

cà chua

₫121K
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.4K

Chuối

₫40.4K
Giá cả ở 5,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫232K (₫141K - ₫323K)

Rượu

₫232K (₫141K - ₫323K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cộng hòa Trung Phi (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cộng hòa Trung Phi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫111K (FCFA 2.75K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫70.6K (FCFA 1.75K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.8K (FCFA 2.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K (FCFA 3.75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫60.6K (FCFA 1.5K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫232K (FCFA 5.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫101K (FCFA 2.5K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫90.8K (FCFA 2.25K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫101K (FCFA 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫222K (FCFA 5.5K)
  11. Táo (1kg) ₫40.4K (FCFA 1K)
  12. Cam (1kg) ₫161K (FCFA 4K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫101K (FCFA 2.5K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫60.6K (FCFA 1.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫80.7K (FCFA 2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫121K (FCFA 3K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.4K (FCFA 1K)
  18. Hành tây (1kg) ₫141K (FCFA 3.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (FCFA 3.5K)
  20. Lê (1kg) ₫48.4K (FCFA 1.2K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫66.6K (FCFA 1.65K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫30.9K (FCFA 765)
  23. Xúc xích (1kg) ₫588K (FCFA 14.6K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫120K (FCFA 2.96K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫151K (₫101K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫70.6K (₫40.4K - ₫101K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.5K (₫40.4K - ₫60.6K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫40.4K (₫40.4K - ₫40.4K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫303K
11% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫202K (₫121K - ₫283K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ