Giá cả tại Williams Lake, BC

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Williams Lake, BC? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Williams Lake, BC.

Williams Lake, BC thay đổi giá cả hikersbay.com
Williams Lake, BC Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Williams Lake, BC? Williams Lake, BC - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Williams Lake, BC: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Williams Lake, BC: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00538 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 186 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Williams Lake, BC thấp hơn so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Williams Lake, BC, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Khách sạn có đắt không tại Williams Lake, BC? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Williams Lake, BC?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.17M (CA$117). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.66M (CA$89). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.33M (CA$125)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Williams Lake, BC? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Williams Lake, BC không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Williams Lake, BC, chẳng hạn như: Pho mát, Táo, bánh mì, Sữa, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Williams Lake, BC không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Williams Lake, BC là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Williams Lake, BC?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 279 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 279 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 930 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 74.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Williams Lake, BC, bao gồm cả Pho mát, Táo, bánh mì, Sữa, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Williams Lake, BC trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Williams Lake, BC - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.72M

Phí

₫3.72M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.2M (₫2.18M - ₫2.23M)

Internet

₫2.2M (₫2.18M - ₫2.23M)
22% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.23M

quần Jean

₫2.23M
67% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫89.3M

thu nhập trung bình

₫89.3M
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.2M (₫18.6M - ₫31.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.2M (₫18.6M - ₫31.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫32.6M (₫22.3M - ₫42.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫32.6M (₫22.3M - ₫42.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫83.5K

bánh mì

₫83.5K
Giá cả ở 7,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫612K

Pho mát

₫612K
87% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫393K

cà chua

₫393K
220% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫110K

Chuối

₫110K
160% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫279K

nhà hàng rẻ

₫279K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫149K

Cà phê

₫149K
15% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫74.4K

chai nước

₫74.4K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫279K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫279K
2,1% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫74.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫74.4K
18% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Williams Lake, BC

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.1K (CA$3.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.5K (CA$4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫144K (CA$7.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫612K (CA$33)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫491K (CA$26)
  6. Táo (1kg) ₫123K (CA$6.6)
  7. Cam (1kg) ₫81.9K (CA$4.4)
  8. Khoai tây (1kg) ₫81.9K (CA$4.4)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫61.2K (CA$3.3)
  10. Cà chua (1kg) ₫393K (CA$21)
  11. Chuối (1kg) ₫110K (CA$5.9)
  12. Hành tây (1kg) ₫136K (CA$7.3)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫491K (CA$26)

Giá Trong Nhà Hàng Williams Lake, BC

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫279K (CA$15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫930K (CA$50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫279K (CA$15)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫74.4K (CA$4)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫74.4K (CA$4)
  6. Cà phê cappuccino ₫149K (CA$8)

Chi Phí Sinh Hoạt Williams Lake, BC

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫32.6K (CA$1.8)
  2. Xăng (1 lít) ₫30K (CA$1.6)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.2M (CA$1.3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.3M (CA$1.25K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.3M (CA$1.9K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.6M (CA$1.75K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.72M (CA$200)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.2M (CA$119)
  9. numb_34 ₫837K (CA$45)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫89.3M (CA$4.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.23M (CA$120)

Chi Phí Giải Trí Williams Lake, BC

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.12M (CA$60)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (CA$10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫74.4K
18% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫83.5K
Giá cả ở 7.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.2M (₫2.18M - ₫2.23M)
22% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.2M (₫18.6M - ₫31.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ