Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thetford Mines? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thetford Mines.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Thetford Mines thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 7,8%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Thetford Mines, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thetford Mines không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thetford Mines là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thetford Mines?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 455 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 273 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.18 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 291 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thetford Mines, bao gồm cả rau diếp, Rượu, Bia, Táo, or ức gà
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Thetford Mines trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫1.94M (₫1.36M - ₫2.91M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.11M (₫910K - ₫1.55M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫910K - ₫2.15M)
20% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫78.9K (₫54.4K - ₫127K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫309K (₫182K - ₫965K)
Giá cả ở 5,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫82.4K (₫45.5K - ₫160K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫111K (₫53.4K - ₫164K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.3K (₫18K - ₫63.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫273K - ₫491K)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫455K (₫309K - ₫728K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫146K (₫109K - ₫213K)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫94.8K (₫58.9K - ₫124K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫37.9K (₫32.6K - ₫54.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫273K (₫255K - ₫328K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫51.6K (₫36.4K - ₫69.2K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Thetford Mines
Giá Trong Nhà Hàng Thetford Mines
Chi Phí Sinh Hoạt Thetford Mines
Chi Phí Giải Trí Thetford Mines
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
cà chua
₫111K (₫53.4K - ₫164K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫455K (₫309K - ₫728K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫273K (₫255K - ₫328K)
Rất giống như ở nước Mỹ
bánh mì
₫78.9K (₫54.4K - ₫127K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.11M (₫910K - ₫1.55M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫910K - ₫2.15M)
20% hơn nước Mỹ