Giá cả tại Terrace

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Terrace? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Terrace.

Giá siêu thị ở Terrace là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Terrace cao hơn so với nước Mỹ không? Terrace - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Terrace: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Terrace? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Terrace?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.25M (CA$123). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.68M (CA$92). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.29M (CA$126) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.31M (CA$127) tại Canada Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.96M (CA$217)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Terrace? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Terrace không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Terrace, chẳng hạn như: rau diếp, Sữa, Bia, hành tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Terrace không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Terrace là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Terrace?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 455 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.91 million Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Terrace, bao gồm cả rau diếp, Sữa, Bia, hành tây, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Terrace không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Terrace

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Terrace

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Terrace

Terrace - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.87M

Phí

₫3.87M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.64M

Internet

₫1.64M
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫26.9M (₫26.4M - ₫27.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫26.9M (₫26.4M - ₫27.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫54.4K (₫35.9K - ₫72.9K)

bánh mì

₫54.4K (₫35.9K - ₫72.9K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫149K - ₫219K)

Pho mát

₫184K (₫149K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫118K (₫72.3K - ₫164K)

Gạo

₫118K (₫72.3K - ₫164K)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.3K

cà chua

₫99.3K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31K

Chuối

₫31K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫346K

Rượu

₫346K
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫455K

nhà hàng rẻ

₫455K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Terrace

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.8K (CA$3.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫54.4K (CA$3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫94.6K (CA$5.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (CA$10.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27K (CA$1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫346K (CA$19)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.1K (CA$3.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.8K (CA$2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫283K (CA$15.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫341K (CA$18.7)
  11. Táo (1kg) ₫99.3K (CA$5.5)
  12. Cam (1kg) ₫39K (CA$2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫80.5K (CA$4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.1K (CA$3)
  15. Một kg gạo trắng ₫118K (CA$6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.3K (CA$5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫31K (CA$1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫79.1K (CA$4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫272K (CA$15)

Giá Trong Nhà Hàng Terrace

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫455K (CA$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.91M (CA$105)

Chi Phí Sinh Hoạt Terrace

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫481M (CA$26.4K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫36.4K (CA$2)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫802K (CA$44)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.9K (CA$1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫716M (CA$39.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.9M (CA$1.48K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.8M (CA$1.25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.87M (CA$213)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.64M (CA$90)
  10. numb_34 ₫1.09M (CA$60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫346K
Giá cả ở 8.9% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫26.9M (₫26.4M - ₫27.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.87M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ