Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Summerland? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Summerland.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00552 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0552 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 181 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Summerland thấp hơn so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 9,9%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 25%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Summerland, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Summerland không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Summerland là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Summerland?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 272 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.45 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 326 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Summerland, bao gồm cả Rượu, Thuốc lá, Sữa, Khoai tây, or Pho mát
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Summerland trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫3.14M (₫2.72M - ₫3.53M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.43M (₫1.43M - ₫2.72M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.27M (₫543K - ₫1.54M)
Giá cả ở 4,9% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫87.6M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫43.5M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫64.7K (₫36.2K - ₫90.6K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫347K (₫217K - ₫471K)
6,2% hơn nước Mỹ
Gạo
₫111K (₫47.9K - ₫181K)
Giá cả ở 4% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫119K (₫71.5K - ₫219K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.8K (₫20.8K - ₫36.2K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫290K (₫163K - ₫326K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫272K (₫217K - ₫634K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫163K (₫145K - ₫181K)
6,9% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫86.9K (₫72.5K - ₫109K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44.1K (₫32.6K - ₫54.3K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫217K (₫181K - ₫235K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫40.7K (₫27.2K - ₫63.4K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Summerland
Giá Trong Nhà Hàng Summerland
Chi Phí Sinh Hoạt Summerland
Chi Phí Giải Trí Summerland
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Internet
₫1.43M (₫1.43M - ₫2.72M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫290K (₫163K - ₫326K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫119K (₫71.5K - ₫219K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.27M (₫543K - ₫1.54M)
Giá cả ở 4.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.14M (₫2.72M - ₫3.53M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫163K (₫145K - ₫181K)
6.9% hơn nước Mỹ