Giá cả tại St-Sauveur des Monts

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở St-Sauveur des Monts? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong St-Sauveur des Monts.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở St-Sauveur des Monts? St-Sauveur des Monts - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại St-Sauveur des Monts: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại St-Sauveur des Monts: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00554 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0554 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 181 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở St-Sauveur des Monts thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 6,5%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 14%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại St-Sauveur des Monts, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại St-Sauveur des Monts? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở St-Sauveur des Monts?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.83M (CA$157). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.67M (CA$93). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.78M (CA$154) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.27M (CA$181) tại Canada Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.9M (CA$216)


Có đắt không trong các cửa hàng ở St-Sauveur des Monts? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại St-Sauveur des Monts không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong St-Sauveur des Monts, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, Thịt bò, Khoai tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở St-Sauveur des Monts không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại St-Sauveur des Monts là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở St-Sauveur des Monts?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 452 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 271 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.63 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 289 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại St-Sauveur des Monts, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, Thịt bò, Khoai tây, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở St-Sauveur des Monts trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

St-Sauveur des Monts - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.9M (₫1.71M - ₫2.17M)

Phí

₫1.9M (₫1.71M - ₫2.17M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫1.08M - ₫1.45M)

Internet

₫1.21M (₫1.08M - ₫1.45M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.62M (₫813K - ₫2.35M)

quần Jean

₫1.62M (₫813K - ₫2.35M)
22% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫112M

thu nhập trung bình

₫112M
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫77.8K (₫72.1K - ₫90.3K)

bánh mì

₫77.8K (₫72.1K - ₫90.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫257K (₫159K - ₫506K)

Pho mát

₫257K (₫159K - ₫506K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫144K (₫108K - ₫181K)

Gạo

₫144K (₫108K - ₫181K)
25% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫74.5K (₫39.8K - ₫90.1K)

cà chua

₫74.5K (₫39.8K - ₫90.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫23.7K - ₫72.3K)

Chuối

₫34.5K (₫23.7K - ₫72.3K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫321K (₫271K - ₫325K)

Rượu

₫321K (₫271K - ₫325K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫452K (₫271K - ₫723K)

nhà hàng rẻ

₫452K (₫271K - ₫723K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫145K (₫90.3K - ₫181K)

bia địa phương

₫145K (₫90.3K - ₫181K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.8K (₫54.2K - ₫126K)

Cà phê

₫76.8K (₫54.2K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫49.7K (₫36.1K - ₫54.2K)

chai nước

₫49.7K (₫36.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫271K (₫271K - ₫289K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫271K (₫271K - ₫289K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.6K (₫49.7K - ₫72.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫49.7K - ₫72.3K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm St-Sauveur Des Monts

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫55.4K (CA$3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫77.8K (CA$4.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.9K (CA$3.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫257K (CA$14.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.1K (CA$2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫321K (CA$17.8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫90.3K (CA$5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫90.3K (CA$5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫271K (CA$15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫289K (CA$16)
  11. Táo (1kg) ₫154K (CA$8.5)
  12. Cam (1kg) ₫82.2K (CA$4.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.7K (CA$2.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫45.1K (CA$2.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫144K (CA$8)
  16. Cà chua (1kg) ₫74.5K (CA$4.1)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (CA$1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.8K (CA$2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫452K (CA$25)

Giá Trong Nhà Hàng St-Sauveur Des Monts

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫452K (CA$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.63M (CA$90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫271K (CA$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫145K (CA$8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫126K (CA$7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.6K (CA$3.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫49.7K (CA$2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.8K (CA$4.3)

Chi Phí Sinh Hoạt St-Sauveur Des Monts

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (CA$110)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.56M (CA$141)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫503M (CA$27.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.1K (CA$1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (CA$34K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.9M (CA$105)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (CA$NaN)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (CA$67)
  9. numb_34 ₫998K (CA$55)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (CA$NaN)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫112M (CA$6.2K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,1%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫137K (CA$7.6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.4K (CA$1.6)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫835K (CA$46)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.62M (CA$90)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫662K (CA$37)

Chi Phí Giải Trí St-Sauveur Des Monts

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫271K (CA$15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫49.7K - ₫72.3K)
Giá cả ở 8.7% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫112M
Giá cả ở 3.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫76.8K (₫54.2K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫271K (₫271K - ₫289K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Chuối

₫34.5K (₫23.7K - ₫72.3K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ