Giá cả tại Sackville, New Brunswick

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sackville, New Brunswick? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sackville, New Brunswick.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Sackville, New Brunswick? Sackville, New Brunswick - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Sackville, New Brunswick: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sackville, New Brunswick: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00554 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0554 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 181 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Sackville, New Brunswick thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 13%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sackville, New Brunswick thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sackville, New Brunswick? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sackville, New Brunswick không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sackville, New Brunswick, chẳng hạn như: bánh mì, Rượu, Pho mát, ức gà, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sackville, New Brunswick không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sackville, New Brunswick là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sackville, New Brunswick?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 406 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 289 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sackville, New Brunswick, bao gồm cả bánh mì, Rượu, Pho mát, ức gà, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sackville, New Brunswick trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Sackville, New Brunswick - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.85M (₫3.1M - ₫5.09M)

Phí

₫3.85M (₫3.1M - ₫5.09M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.82M (₫1.79M - ₫2.26M)

Internet

₫1.82M (₫1.79M - ₫2.26M)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫632K - ₫1.45M)

quần Jean

₫1.23M (₫632K - ₫1.45M)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫113M

thu nhập trung bình

₫113M
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.5K (₫45.2K - ₫90.1K)

bánh mì

₫59.5K (₫45.2K - ₫90.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫239K (₫108K - ₫398K)

Pho mát

₫239K (₫108K - ₫398K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫89.2K (₫36.1K - ₫108K)

Gạo

₫89.2K (₫36.1K - ₫108K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫126K (₫108K - ₫181K)

cà chua

₫126K (₫108K - ₫181K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.2K (₫35.8K - ₫39.4K)

Chuối

₫37.2K (₫35.8K - ₫39.4K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫307K (₫271K - ₫361K)

Rượu

₫307K (₫271K - ₫361K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫406K (₫361K - ₫723K)

nhà hàng rẻ

₫406K (₫361K - ₫723K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫145K (₫126K - ₫163K)

bia địa phương

₫145K (₫126K - ₫163K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫85.8K (₫72.3K - ₫108K)

Cà phê

₫85.8K (₫72.3K - ₫108K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.2K (₫36.1K - ₫54.2K)

chai nước

₫42.2K (₫36.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫217K (₫181K - ₫217K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K (₫181K - ₫217K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫48.2K (₫36.1K - ₫54.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48.2K (₫36.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sackville, New Brunswick

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.7K (CA$2.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.5K (CA$3.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.7K (CA$4.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫239K (CA$13.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.1K (CA$2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫307K (CA$17)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.2K (CA$3.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫107K (CA$5.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫289K (CA$16)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫231K (CA$12.8)
  11. Táo (1kg) ₫148K (CA$8.2)
  12. Cam (1kg) ₫96.2K (CA$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫56.5K (CA$3.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫75.2K (CA$4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫89.2K (CA$4.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫126K (CA$7)
  17. Chuối (1kg) ₫37.2K (CA$2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫66.2K (CA$3.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫303K (CA$16.8)

Giá Trong Nhà Hàng Sackville, New Brunswick

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫406K (CA$23)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.26M (CA$70)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫217K (CA$12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫145K (CA$8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫163K (CA$9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫48.2K (CA$2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.2K (CA$2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫85.8K (CA$4.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Sackville, New Brunswick

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.01M (CA$111)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (CA$115)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫479M (CA$26.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.8K (CA$1.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (CA$34K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.85M (CA$213)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (CA$NaN)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.82M (CA$101)
  9. numb_34 ₫1.29M (CA$71)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (CA$NaN)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫113M (CA$6.25K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫145K (CA$8)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫NaN (CA$NaN)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.22M (CA$68)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (CA$68)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫NaN (CA$NaN)

Chi Phí Giải Trí Sackville, New Brunswick

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫271K (CA$15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫42.2K (₫36.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫406K (₫361K - ₫723K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.82M (₫1.79M - ₫2.26M)
1.2% hơn nước Mỹ

Chuối

₫37.2K (₫35.8K - ₫39.4K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ