Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Prince Rupert, BC? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Prince Rupert, BC.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00565 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0565 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 177 nghìn Đồng Việt Nam.
Khách sạn có đắt không tại Prince Rupert, BC? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Prince Rupert, BC?
Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.57M (CA$145). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫212K (CA$11.9). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (CA$124) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.7M (CA$152) tại Canada
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Prince Rupert, BC không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Prince Rupert, BC là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Prince Rupert, BC?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Prince Rupert, BC, bao gồm cả rau diếp, bánh mì, Gạo, cà chua, or Sữa
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Prince Rupert, BC trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
thu nhập trung bình
₫81M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫53.1K (₫35.4K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫35.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫26.5K (₫17.5K - ₫35.4K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Prince Rupert, BC
Chi Phí Sinh Hoạt Prince Rupert, BC
Chi Phí Giải Trí Prince Rupert, BC
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫53.1K (₫35.4K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫35.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ