Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Prince Albert? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Prince Albert.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.
Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Prince Albert so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,9%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Prince Albert, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 190%.
Khách sạn có đắt không tại Prince Albert? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Prince Albert?
Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.12M (CA$116). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫2.16M (CA$119). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.19M (CA$120) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M (CA$138) tại Canada
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Prince Albert không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Prince Albert là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Prince Albert?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 437 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 227 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.82 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 291 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Prince Albert, bao gồm cả Táo, Sữa, ức gà, Thịt bò, or rau diếp
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Prince Albert trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫1.36M (₫1.36M - ₫10.9M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.83M (₫1.09M - ₫2.91M)
1,1% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.27M (₫1.09M - ₫2.29M)
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫32.8M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23.7M (₫23.7M - ₫23.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫20M (₫18.2M - ₫21.8M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫36.4K (₫30.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫182K (₫146K - ₫364K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫63.7K (₫49.1K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫67.2K (₫36.4K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.1K (₫16.4K - ₫91K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫237K - ₫546K)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫437K (₫273K - ₫637K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫146K (₫109K - ₫164K)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫90.9K (₫54.6K - ₫120K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.8K (₫27.3K - ₫54.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫227K (₫218K - ₫273K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫48.6K (₫36.4K - ₫63.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Prince Albert
Giá Trong Nhà Hàng Prince Albert
Chi Phí Sinh Hoạt Prince Albert
Chi Phí Giải Trí Prince Albert
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Cà phê
₫90.9K (₫54.6K - ₫120K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.8K (₫27.3K - ₫54.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫227K (₫218K - ₫273K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫237K - ₫546K)
Giá cả ở 4.6% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫146K (₫109K - ₫164K)
Giá cả ở 4.6% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫437K (₫273K - ₫637K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ