Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Perry? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Perry.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Port Perry so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 23%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,3%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Port Perry thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 18%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Perry không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Perry là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Perry?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 455 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 273 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.18 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 309 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Perry, bao gồm cả cam, Trứng, Rượu, hành tây, or Thịt bò
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Port Perry không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫3.35M (₫1.82M - ₫5.46M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫910K (₫910K - ₫2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.36M (₫819K - ₫2.18M)
2,3% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫98.6M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫45.5M
Rất giống như ở nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫45.5M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫63.7K (₫45.3K - ₫109K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫109K (₫109K - ₫576K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫87K (₫40.1K - ₫182K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫80.2K (₫39.7K - ₫175K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫36.4K (₫23.3K - ₫72.8K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫346K (₫273K - ₫546K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫455K (₫328K - ₫819K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫155K (₫91K - ₫200K)
1,4% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫98.5K (₫54.6K - ₫164K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.9K (₫32.6K - ₫54.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫273K (₫237K - ₫309K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫51.6K (₫36.4K - ₫74.1K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Port Perry
Giá Trong Nhà Hàng Port Perry
Chi Phí Sinh Hoạt Port Perry
Chi Phí Giải Trí Port Perry
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
chai nước
₫39.9K (₫32.6K - ₫54.6K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫80.2K (₫39.7K - ₫175K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫45.5M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫98.6M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫45.5M
Rất giống như ở nước Mỹ
Gạo
₫87K (₫40.1K - ₫182K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ