Giá cả tại Milton

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Milton? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Milton.

Milton thay đổi giá cả hikersbay.com
Milton Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Milton là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Milton có cao hơn so với nước Mỹ không? Milton - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Milton: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00565 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0565 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 177 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Milton thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng ta sẽ trả tiền cho thực phẩm tương tự như ở đây. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,6%. Chi phí sinh hoạt ở Milton thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 15%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Milton? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Milton không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Milton, chẳng hạn như: Rượu, bánh mì, ức gà, cam, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Milton không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Milton là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Milton?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 354 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 310 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.77 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 381 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 77.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Milton, bao gồm cả Rượu, bánh mì, ức gà, cam, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Milton trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Milton

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Milton

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Milton

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Milton

Milton - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.79M (₫1.35M - ₫6.48M)

Phí

₫3.79M (₫1.35M - ₫6.48M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.86M (₫1.33M - ₫2.66M)

Internet

₫1.86M (₫1.33M - ₫2.66M)
2,8% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫620K (₫531K - ₫708K)

quần Jean

₫620K (₫531K - ₫708K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫99.4M

thu nhập trung bình

₫99.4M
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫28.8M (₫17.7M - ₫39.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫28.8M (₫17.7M - ₫39.8M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫48.4M (₫37.2M - ₫56.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫48.4M (₫37.2M - ₫56.7M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62K (₫53.1K - ₫70.8K)

bánh mì

₫62K (₫53.1K - ₫70.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫159K (₫159K - ₫159K)

Pho mát

₫159K (₫159K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫79.6K (₫35.2K - ₫124K)

cà chua

₫79.6K (₫35.2K - ₫124K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.1K (₫21.1K - ₫53.1K)

Chuối

₫35.1K (₫21.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫372K

Rượu

₫372K
Giá cả ở 2,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫354K (₫354K - ₫354K)

nhà hàng rẻ

₫354K (₫354K - ₫354K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫190K (₫115K - ₫266K)

bia địa phương

₫190K (₫115K - ₫266K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93K (₫62K - ₫142K)

Cà phê

₫93K (₫62K - ₫142K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫59.8K (₫44.3K - ₫70.8K)

chai nước

₫59.8K (₫44.3K - ₫70.8K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫310K (₫212K - ₫443K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫310K (₫212K - ₫443K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫77.5K (₫62K - ₫88.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫77.5K (₫62K - ₫88.5K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Milton

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58.7K (CA$3.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62K (CA$3.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.4K (CA$3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫159K (CA$9)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫372K (CA$21)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫708K (CA$40)
  7. Táo (1kg) ₫106K (CA$6)
  8. Cam (1kg) ₫79.7K (CA$4.5)
  9. Khoai tây (1kg) ₫16.8K (CA$0.95)
  10. Cà chua (1kg) ₫79.6K (CA$4.5)
  11. Chuối (1kg) ₫35.1K (CA$2)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫456K (CA$26)

Giá Trong Nhà Hàng Milton

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫354K (CA$20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.77M (CA$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫310K (CA$17.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫190K (CA$10.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫133K (CA$7.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫77.5K (CA$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫59.8K (CA$3.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫93K (CA$5.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Milton

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.18M (CA$123)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.69M (CA$209)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫585M (CA$33K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫70.8K (CA$4)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.12M (CA$63)
  6. Xăng (1 lít) ₫27K (CA$1.5)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫602M (CA$34K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.8M (CA$1.63K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫48.7M (CA$2.75K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫48.4M (CA$2.73K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.79M (CA$214)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.6M (CA$825)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.86M (CA$105)
  14. numb_34 ₫841K (CA$48)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫99.4M (CA$5.61K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫885K (CA$50)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫620K (CA$35)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫885K (CA$50)

Milton chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Milton Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Milton

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫797K (CA$45)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫531K (CA$30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫79.6K (₫35.2K - ₫124K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.1K (₫21.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫77.5K (₫62K - ₫88.5K)
22% hơn nước Mỹ

Rượu

₫372K
Giá cả ở 2.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.79M (₫1.35M - ₫6.48M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫93K (₫62K - ₫142K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ