Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lethbridge, AB? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lethbridge, AB.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Lethbridge, AB thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 6,8%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 17%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lethbridge, AB, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Lethbridge, AB so với nước Mỹ
Khách sạn có đắt không tại Lethbridge, AB? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lethbridge, AB?
Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫1.73M (CA$95). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.58M (CA$87). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.88M (CA$103) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.69M (CA$203) tại Canada
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lethbridge, AB không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lethbridge, AB là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lethbridge, AB?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 455 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 255 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.55 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 273 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lethbridge, AB, bao gồm cả cà chua, Thịt bò, Táo, Sữa, or ức gà
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lethbridge, AB trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫5.62M (₫3.18M - ₫8.94M)
7,6% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.67M (₫1.18M - ₫2.46M)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1M (₫819K - ₫2.71M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫65.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.4M (₫10.9M - ₫27.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.6M (₫22.7M - ₫36.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫48.4K (₫36.2K - ₫91K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫340K (₫182K - ₫1.27M)
4,1% hơn nước Mỹ
Gạo
₫90.8K (₫36.4K - ₫218K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫103K (₫54.6K - ₫218K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.7K (₫20.8K - ₫86.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫291K (₫173K - ₫466K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫455K (₫227K - ₫910K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫136K (₫91K - ₫218K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫88.3K (₫36.4K - ₫146K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫37.3K (₫27.3K - ₫65.5K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫255K (₫218K - ₫291K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫42.2K (₫36.4K - ₫81.9K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Lethbridge, AB
Giá Trong Nhà Hàng Lethbridge, AB
Chi Phí Sinh Hoạt Lethbridge, AB
Chi Phí Giải Trí Lethbridge, AB
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
nhà hàng rẻ
₫455K (₫227K - ₫910K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.4M (₫10.9M - ₫27.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1M (₫819K - ₫2.71M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.7K (₫20.8K - ₫86.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫5.62M (₫3.18M - ₫8.94M)
7.6% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.6M (₫22.7M - ₫36.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ