Giá cả tại Lake Louise AB

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lake Louise AB? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lake Louise AB.

Lake Louise AB thay đổi giá cả hikersbay.com
Lake Louise AB Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lake Louise AB? Lake Louise AB - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Lake Louise AB: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lake Louise AB: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00551 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0551 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Lake Louise AB thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 12%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Chi phí sinh hoạt ở Lake Louise AB thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Lake Louise AB? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lake Louise AB?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.61M (CA$144). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.52M (CA$194) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫9.78M (CA$539) tại Canada


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lake Louise AB? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lake Louise AB không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lake Louise AB, chẳng hạn như: Thuốc lá, Thịt bò, Gạo, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lake Louise AB không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lake Louise AB là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lake Louise AB?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 363 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 222 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lake Louise AB, bao gồm cả Thuốc lá, Thịt bò, Gạo, Trứng, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lake Louise AB trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lake Louise AB

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lake Louise AB

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lake Louise AB

Lake Louise AB - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.31M (₫4.09M - ₫6.53M)

Phí

₫5.31M (₫4.09M - ₫6.53M)
5% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.65M (₫1.09M - ₫2.54M)

Internet

₫1.65M (₫1.09M - ₫2.54M)
Giá cả ở 5,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.21M (₫908K - ₫1.45M)

quần Jean

₫1.21M (₫908K - ₫1.45M)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫74.6K (₫45.2K - ₫100K)

bánh mì

₫74.6K (₫45.2K - ₫100K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫310K (₫236K - ₫400K)

Pho mát

₫310K (₫236K - ₫400K)
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫85.7K (₫45.4K - ₫109K)

Gạo

₫85.7K (₫45.4K - ₫109K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫158K (₫90.8K - ₫222K)

cà chua

₫158K (₫90.8K - ₫222K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.7K (₫43.6K - ₫49.3K)

Chuối

₫46.7K (₫43.6K - ₫49.3K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫381K (₫363K - ₫418K)

Rượu

₫381K (₫363K - ₫418K)
3,5% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫363K (₫218K - ₫454K)

nhà hàng rẻ

₫363K (₫218K - ₫454K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫111K (₫94.4K - ₫127K)

bia địa phương

₫111K (₫94.4K - ₫127K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.4K (₫54.5K - ₫127K)

Cà phê

₫90.4K (₫54.5K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.5K (₫45.4K - ₫72.6K)

chai nước

₫54.5K (₫45.4K - ₫72.6K)
7,6% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫208K (₫191K - ₫245K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫191K - ₫245K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.7K (₫27.2K - ₫52.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.7K (₫27.2K - ₫52.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lake Louise AB

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.9K (CA$2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫74.6K (CA$4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫87.3K (CA$4.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫310K (CA$17.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫61.6K (CA$3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫381K (CA$21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫NaN (CA$NaN)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫NaN (CA$NaN)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫381K (CA$21)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫476K (CA$26)
  11. Táo (1kg) ₫166K (CA$9.1)
  12. Cam (1kg) ₫126K (CA$7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫80.5K (CA$4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫71.4K (CA$3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫85.7K (CA$4.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫158K (CA$8.7)
  17. Chuối (1kg) ₫46.7K (CA$2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫89.9K (CA$4.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫274K (CA$15.1)

Giá Trong Nhà Hàng Lake Louise AB

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫363K (CA$20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M (CA$70)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫208K (CA$11.4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫111K (CA$6.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫145K (CA$8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.7K (CA$2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.5K (CA$3)
  8. Cà phê cappuccino ₫90.4K (CA$5)

Chi Phí Sinh Hoạt Lake Louise AB

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (CA$105)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.72M (CA$150)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫545M (CA$30K)
  4. Xăng (1 lít) ₫24.2K (CA$1.3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (CA$34K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.31M (CA$292)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (CA$NaN)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.65M (CA$91)
  9. numb_34 ₫1.18M (CA$65)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (CA$NaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68.1K (CA$3.8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫34.5K (CA$1.9)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫817K (CA$45)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.21M (CA$67)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫862K (CA$47)

Chi Phí Giải Trí Lake Louise AB

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫871K (CA$48)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫272K (CA$15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫90.4K (₫54.5K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫381K (₫363K - ₫418K)
3.5% hơn nước Mỹ

Gạo

₫85.7K (₫45.4K - ₫109K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫363K (₫218K - ₫454K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.21M (₫908K - ₫1.45M)
Giá cả ở 6.1% thấp hơn so với nước Mỹ