Giá cả tại Kanata

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kanata? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kanata.

Kanata thay đổi giá cả hikersbay.com
Kanata Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kanata? Kanata - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kanata: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kanata: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00551 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0551 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Kanata so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 13%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,2%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kanata, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 6,3%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 24%.

Khách sạn có đắt không tại Kanata? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kanata?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.13M (CA$117). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫2.1M (CA$116). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.14M (CA$118) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M (CA$129) tại Canada


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kanata? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kanata không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kanata, chẳng hạn như: rau diếp, cam, Trứng, Pho mát, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kanata không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kanata là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kanata?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 454 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 272 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kanata, bao gồm cả rau diếp, cam, Trứng, Pho mát, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kanata trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kanata

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kanata

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kanata

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kanata

Kanata - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.54M

Phí

₫3.54M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫908K - ₫1.45M)

Internet

₫1.18M (₫908K - ₫1.45M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.82M

quần Jean

₫1.82M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫97.6M

thu nhập trung bình

₫97.6M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫36.3M (₫34.5M - ₫38.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫36.3M (₫34.5M - ₫38.2M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫54.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫54.5M
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫60.5K (₫36.3K - ₫72.6K)

bánh mì

₫60.5K (₫36.3K - ₫72.6K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫590K (₫454K - ₫726K)

Pho mát

₫590K (₫454K - ₫726K)
87% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫65.9K

Gạo

₫65.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.7K

cà chua

₫99.7K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.4K (₫27.6K - ₫36.3K)

Chuối

₫33.4K (₫27.6K - ₫36.3K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫499K (₫454K - ₫545K)

Rượu

₫499K (₫454K - ₫545K)
36% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫454K (₫272K - ₫726K)

nhà hàng rẻ

₫454K (₫272K - ₫726K)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫109K

Cà phê

₫109K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫272K (₫272K - ₫272K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫272K (₫272K - ₫272K)
3,1% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kanata

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.3K (CA$2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫60.5K (CA$3.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.5K (CA$3.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫590K (CA$33)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫54.5K (CA$3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫499K (CA$28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫63.5K (CA$3.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.6K (CA$4.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫294K (CA$16.2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫260K (CA$14.3)
  11. Táo (1kg) ₫120K (CA$6.6)
  12. Cam (1kg) ₫80.7K (CA$4.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28K (CA$1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.3K (CA$3)
  15. Một kg gạo trắng ₫65.9K (CA$3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.7K (CA$5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫33.4K (CA$1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫72.2K (CA$4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫496K (CA$27)

Giá Trong Nhà Hàng Kanata

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫454K (CA$25)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫272K (CA$15)
  3. Cà phê cappuccino ₫109K (CA$6)

Chi Phí Sinh Hoạt Kanata

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.27M (CA$125)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.45M (CA$80)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫471M (CA$25.9K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫67.2K (CA$3.7)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫2.28M (CA$126)
  6. Xăng (1 lít) ₫26.8K (CA$1.5)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫917M (CA$50.5K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.3M (CA$2K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34.5M (CA$1.9K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫54.5M (CA$3K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫54.5M (CA$3K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.54M (CA$195)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (CA$65)
  14. numb_34 ₫908K (CA$50)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫97.6M (CA$5.38K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,1%
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.7K (CA$1.8)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.82M (CA$100)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.82M (CA$100)

Kanata chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kanata Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kanata

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.59M (CA$88)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫288K (CA$15.9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.54M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫60.5K (₫36.3K - ₫72.6K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫499K (₫454K - ₫545K)
36% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫272K (₫272K - ₫272K)
3.1% hơn nước Mỹ

Gạo

₫65.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.82M
hơn một nửa so với nước Mỹ