Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gravelbourg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gravelbourg.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Gravelbourg thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 9%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,5%. Chi phí sinh hoạt ở Gravelbourg thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 33%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gravelbourg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gravelbourg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gravelbourg?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 437 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 228 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.82 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 291 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gravelbourg, bao gồm cả Táo, Sữa, cà chua, Pho mát, or Thuốc lá
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gravelbourg trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫5.95M (₫3.64M - ₫10.9M)
14% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.83M (₫1.09M - ₫2.91M)
1,7% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫1.09M - ₫2.3M)
21% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫62.2K (₫30.8K - ₫109K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫216K (₫146K - ₫364K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫95.9K (₫49.2K - ₫128K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫67.3K (₫36.4K - ₫99.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫34.1K (₫16.4K - ₫91.1K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫237K - ₫547K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫437K (₫273K - ₫638K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫146K (₫109K - ₫164K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫91K (₫54.7K - ₫120K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.8K (₫27.3K - ₫48.3K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫228K (₫219K - ₫273K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫48.7K (₫36.4K - ₫63.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Gravelbourg
Giá Trong Nhà Hàng Gravelbourg
Chi Phí Sinh Hoạt Gravelbourg
Chi Phí Giải Trí Gravelbourg
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Phí
₫5.95M (₫3.64M - ₫10.9M)
14% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.6M (₫1.09M - ₫2.3M)
21% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫228K (₫219K - ₫273K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫237K - ₫547K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫91K (₫54.7K - ₫120K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ