Giá cả tại Grande Prairie

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Grande Prairie? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Grande Prairie.

Grande Prairie thay đổi giá cả hikersbay.com
Grande Prairie Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Grande Prairie là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Grande Prairie có cao hơn so với nước Mỹ không? Grande Prairie - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Grande Prairie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00549 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0549 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Grande Prairie thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 6,8%. Chi phí sinh hoạt ở Grande Prairie thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Grande Prairie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Grande Prairie?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.41M (CA$133). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫2.41M (CA$132). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.6M (CA$143) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.93M (CA$161) tại Canada


Có đắt không trong các cửa hàng ở Grande Prairie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Grande Prairie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Grande Prairie, chẳng hạn như: Khoai tây, bánh mì, Chuối, Trứng, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Grande Prairie không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Grande Prairie là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Grande Prairie?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 455 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 273 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.82 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 255 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Grande Prairie, bao gồm cả Khoai tây, bánh mì, Chuối, Trứng, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Grande Prairie trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Grande Prairie

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Grande Prairie

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Grande Prairie

Grande Prairie - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.33M (₫6.37M - ₫9.51M)

Phí

₫8.33M (₫6.37M - ₫9.51M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.66M (₫1.55M - ₫1.91M)

Internet

₫1.66M (₫1.55M - ₫1.91M)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.8M

quần Jean

₫1.8M
35% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫75.8M

thu nhập trung bình

₫75.8M
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.7M (₫16.4M - ₫29.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.7M (₫16.4M - ₫29.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫32.2M (₫25.5M - ₫36.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫32.2M (₫25.5M - ₫36.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.4K (₫36.2K - ₫54.6K)

bánh mì

₫45.4K (₫36.2K - ₫54.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫285K (₫206K - ₫364K)

Pho mát

₫285K (₫206K - ₫364K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.6K

Gạo

₫54.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.9K

cà chua

₫99.9K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.7K

Chuối

₫31.7K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫237K

Rượu

₫237K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫455K (₫364K - ₫637K)

nhà hàng rẻ

₫455K (₫364K - ₫637K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫127K (₫109K - ₫127K)

bia địa phương

₫127K (₫109K - ₫127K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93.3K (₫72.8K - ₫109K)

Cà phê

₫93.3K (₫72.8K - ₫109K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫57.9K (₫54.6K - ₫64.6K)

chai nước

₫57.9K (₫54.6K - ₫64.6K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫273K (₫273K - ₫291K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫273K (₫273K - ₫291K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64K (₫54.6K - ₫72.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64K (₫54.6K - ₫72.8K)
1,3% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Grande Prairie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.8K (CA$2.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.4K (CA$2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.9K (CA$4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫285K (CA$15.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18K (CA$0.99)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫237K (CA$13)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫400K (CA$22)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫220K (CA$12.1)
  9. Táo (1kg) ₫92.8K (CA$5.1)
  10. Cam (1kg) ₫99.9K (CA$5.5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫32.8K (CA$1.8)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.4K (CA$3)
  13. Một kg gạo trắng ₫54.6K (CA$3)
  14. Cà chua (1kg) ₫99.9K (CA$5.5)
  15. Chuối (1kg) ₫31.7K (CA$1.7)
  16. Hành tây (1kg) ₫40K (CA$2.2)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫336K (CA$18.4)

Giá Trong Nhà Hàng Grande Prairie

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫455K (CA$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.82M (CA$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫273K (CA$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫127K (CA$7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫164K (CA$9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64K (CA$3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫57.9K (CA$3.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫93.3K (CA$5.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Grande Prairie

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (CA$100)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.82M (CA$100)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫495M (CA$27.2K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫54.6K (CA$3)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.26M (CA$69)
  6. Xăng (1 lít) ₫24.4K (CA$1.3)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫719M (CA$39.5K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.7M (CA$1.3K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.8M (CA$1.2K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.4M (CA$1.45K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.2M (CA$1.77K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.33M (CA$458)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.1M (CA$663)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.66M (CA$91)
  15. numb_34 ₫1.68M (CA$93)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43.5M (CA$2.39K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫75.8M (CA$4.17K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.8M (CA$99)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫455K (CA$25)

Grande Prairie chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Grande Prairie Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Grande Prairie

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1M (CA$55)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫318K (CA$17.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫285K (₫206K - ₫364K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫75.8M
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.8M
35% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫127K (₫109K - ₫127K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫455K (₫364K - ₫637K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫31.7K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ