Giá cả tại Drayton Valley

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Drayton Valley? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Drayton Valley.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Drayton Valley? Drayton Valley - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Drayton Valley: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Drayton Valley: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00551 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0551 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 182 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Drayton Valley so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ trả tiền cho thực phẩm như chúng tôi trả ở đây Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Drayton Valley, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 17%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Drayton Valley so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Drayton Valley? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Drayton Valley?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.11M (CA$116). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.59M (CA$88). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.04M (CA$112) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.39M (CA$132) tại Canada


Có đắt không trong các cửa hàng ở Drayton Valley? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Drayton Valley không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Drayton Valley, chẳng hạn như: Bia, Táo, hành tây, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Drayton Valley không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Drayton Valley là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Drayton Valley?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 454 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 261 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.82 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 272 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Drayton Valley, bao gồm cả Bia, Táo, hành tây, Rượu, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Drayton Valley trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Drayton Valley

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Drayton Valley

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Drayton Valley

Drayton Valley - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.61M (₫3.63M - ₫8.91M)

Phí

₫5.61M (₫3.63M - ₫8.91M)
11% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.66M (₫1.18M - ₫2.45M)

Internet

₫1.66M (₫1.18M - ₫2.45M)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫817K - ₫2.71M)

quần Jean

₫1.5M (₫817K - ₫2.71M)
16% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.1K (₫36.1K - ₫90.8K)

bánh mì

₫59.1K (₫36.1K - ₫90.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫340K (₫181K - ₫1.27M)

Pho mát

₫340K (₫181K - ₫1.27M)
7,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫90.6K (₫54.5K - ₫171K)

Gạo

₫90.6K (₫54.5K - ₫171K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫102K (₫54.5K - ₫175K)

cà chua

₫102K (₫54.5K - ₫175K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.7K (₫20.8K - ₫86.2K)

Chuối

₫34.7K (₫20.8K - ₫86.2K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫345K (₫236K - ₫465K)

Rượu

₫345K (₫236K - ₫465K)
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫454K (₫227K - ₫908K)

nhà hàng rẻ

₫454K (₫227K - ₫908K)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫136K (₫90.8K - ₫218K)

bia địa phương

₫136K (₫90.8K - ₫218K)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.1K (₫45.4K - ₫145K)

Cà phê

₫95.1K (₫45.4K - ₫145K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫45.1K (₫36.3K - ₫65.4K)

chai nước

₫45.1K (₫36.3K - ₫65.4K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫261K (₫235K - ₫272K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫261K (₫235K - ₫272K)
Giá cả ở 1,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.1K (₫36.3K - ₫81.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.1K (₫36.3K - ₫81.7K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Drayton Valley

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.9K (CA$2.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.1K (CA$3.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫90.8K (CA$5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫340K (CA$18.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫43.2K (CA$2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫345K (CA$19)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.5K (CA$3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.9K (CA$4.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫354K (CA$19.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫311K (CA$17.1)
  11. Táo (1kg) ₫105K (CA$5.8)
  12. Cam (1kg) ₫96.9K (CA$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫65.8K (CA$3.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫65.2K (CA$3.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫90.6K (CA$5)
  16. Cà chua (1kg) ₫102K (CA$5.6)
  17. Chuối (1kg) ₫34.7K (CA$1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫56.1K (CA$3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫359K (CA$19.8)

Giá Trong Nhà Hàng Drayton Valley

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫454K (CA$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.82M (CA$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫261K (CA$14.4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫136K (CA$7.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫145K (CA$8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.1K (CA$2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫45.1K (CA$2.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫95.1K (CA$5.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Drayton Valley

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.22M (CA$122)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.04M (CA$167)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (CA$28.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.7K (CA$1.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (CA$34K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.61M (CA$309)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫23M (CA$1.26K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.66M (CA$92)
  9. numb_34 ₫1.09M (CA$60)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫541M (CA$29.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.7K (CA$4.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫57.2K (CA$3.1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫953K (CA$53)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (CA$82)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.3M (CA$71)

Chi Phí Giải Trí Drayton Valley

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫327K (CA$18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫45.1K (₫36.3K - ₫65.4K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫90.6K (₫54.5K - ₫171K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫59.1K (₫36.1K - ₫90.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.1K (₫36.3K - ₫81.7K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫95.1K (₫45.4K - ₫145K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ