Giá cả tại Deep River, ON

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Deep River, ON? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Deep River, ON.

Deep River, ON thay đổi giá cả hikersbay.com
Deep River, ON Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Deep River, ON là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Deep River, ON có cao hơn so với nước Mỹ không? Deep River, ON - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Deep River, ON: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0054 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,054 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 185 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Deep River, ON thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng ta sẽ trả tiền cho thực phẩm tương tự như ở đây. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt ở Deep River, ON thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Deep River, ON? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Deep River, ON?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.01M (CA$108). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.46M (CA$79).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Deep River, ON? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Deep River, ON không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Deep River, ON, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, Trứng, Pho mát, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Deep River, ON không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Deep River, ON là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Deep River, ON?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 556 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.85 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 278 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Deep River, ON, bao gồm cả rau diếp, Gạo, Trứng, Pho mát, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Deep River, ON trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Deep River, ON

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Deep River, ON

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Deep River, ON

Deep River, ON - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.69M (₫1.85M - ₫3.89M)

Phí

₫2.69M (₫1.85M - ₫3.89M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.01M (₫1.78M - ₫2.22M)

Internet

₫2.01M (₫1.78M - ₫2.22M)
11% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.93M (₫926K - ₫2.22M)

quần Jean

₫1.93M (₫926K - ₫2.22M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫51.8K (₫37.1K - ₫71.3K)

bánh mì

₫51.8K (₫37.1K - ₫71.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫278K (₫92.6K - ₫408K)

Pho mát

₫278K (₫92.6K - ₫408K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫123K (₫51.1K - ₫185K)

Gạo

₫123K (₫51.1K - ₫185K)
6,1% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫81.3K - ₫163K)

cà chua

₫116K (₫81.3K - ₫163K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.1K (₫24.1K - ₫102K)

Chuối

₫50.1K (₫24.1K - ₫102K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫371K (₫130K - ₫371K)

Rượu

₫371K (₫130K - ₫371K)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫556K (₫278K - ₫1.11M)

nhà hàng rẻ

₫556K (₫278K - ₫1.11M)
9,2% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫139K (₫92.6K - ₫148K)

bia địa phương

₫139K (₫92.6K - ₫148K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫125K (₫55.6K - ₫185K)

Cà phê

₫125K (₫55.6K - ₫185K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫53.2K (₫37.1K - ₫74.1K)

chai nước

₫53.2K (₫37.1K - ₫74.1K)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫278K (₫278K - ₫333K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫278K (₫278K - ₫333K)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.8K (₫55.6K - ₫92.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.8K (₫55.6K - ₫92.6K)
2,5% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Deep River, ON

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫56.8K (CA$3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫51.8K (CA$2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.3K (CA$4.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫278K (CA$15)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫64.8K (CA$3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫371K (CA$20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫77.8K (CA$4.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.3K (CA$2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫363K (CA$19.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫269K (CA$14.5)
  11. Táo (1kg) ₫138K (CA$7.4)
  12. Cam (1kg) ₫98.9K (CA$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫116K (CA$6.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫52.4K (CA$2.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫123K (CA$6.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫116K (CA$6.2)
  17. Chuối (1kg) ₫50.1K (CA$2.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫79.1K (CA$4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫301K (CA$16.3)

Giá Trong Nhà Hàng Deep River, ON

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫556K (CA$30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.85M (CA$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫278K (CA$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫139K (CA$7.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫185K (CA$10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.8K (CA$3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫53.2K (CA$2.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫125K (CA$6.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Deep River, ON

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.87M (CA$155)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.17M (CA$225)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫514M (CA$27.7K)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.3K (CA$1.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫629M (CA$34K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.69M (CA$145)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.5M (CA$1K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.01M (CA$109)
  9. numb_34 ₫1.11M (CA$60)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫222M (CA$12K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.4K (CA$4.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.3K (CA$3.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫889K (CA$48)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.93M (CA$104)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (CA$55)

Chi Phí Giải Trí Deep River, ON

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫259K (CA$14)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫139K (₫92.6K - ₫148K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.01M (₫1.78M - ₫2.22M)
11% hơn nước Mỹ

Rượu

₫371K (₫130K - ₫371K)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫278K (₫278K - ₫333K)
1.5% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.8K (₫55.6K - ₫92.6K)
2.5% hơn nước Mỹ