Giá cả tại Corner Brook

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Corner Brook? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Corner Brook.

Corner Brook thay đổi giá cả hikersbay.com
Corner Brook Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Corner Brook là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Corner Brook có cao hơn so với nước Mỹ không? Corner Brook - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Corner Brook: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0054 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,054 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 185 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Corner Brook? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Corner Brook?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫1.94M (CA$105). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.69M (CA$91). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.05M (CA$110)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Corner Brook? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Corner Brook không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Corner Brook, chẳng hạn như: Khoai tây, Thịt bò, cam, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Corner Brook không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Corner Brook là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Corner Brook?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 343 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 250 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.11 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 185 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Corner Brook, bao gồm cả Khoai tây, Thịt bò, cam, Táo, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Corner Brook trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Corner Brook

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Corner Brook

Corner Brook - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.78M

Phí

₫2.78M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.34M (₫1.3M - ₫1.39M)

Internet

₫1.34M (₫1.3M - ₫1.39M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M

quần Jean

₫1.48M
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.6M

thu nhập trung bình

₫29.6M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52.7K (₫49.8K - ₫55.6K)

bánh mì

₫52.7K (₫49.8K - ₫55.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫74.1K

Gạo

₫74.1K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫185K

cà chua

₫185K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.1K

Chuối

₫37.1K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫371K

Rượu

₫371K
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫343K (₫315K - ₫371K)

nhà hàng rẻ

₫343K (₫315K - ₫371K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫92.6K

bia địa phương

₫92.6K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.1K (₫64.8K - ₫83.4K)

Cà phê

₫74.1K (₫64.8K - ₫83.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.1K

chai nước

₫37.1K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫250K (₫222K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫250K (₫222K - ₫278K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Corner Brook

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫81.1K (CA$4.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52.7K (CA$2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫93.5K (CA$5)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫371K (CA$20)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫394K (CA$21)
  6. Táo (1kg) ₫74.1K (CA$4)
  7. Cam (1kg) ₫92.6K (CA$5)
  8. Khoai tây (1kg) ₫92.6K (CA$5)
  9. Một kg gạo trắng ₫74.1K (CA$4)
  10. Cà chua (1kg) ₫185K (CA$10)
  11. Chuối (1kg) ₫37.1K (CA$2)
  12. Hành tây (1kg) ₫74.1K (CA$4)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K (CA$21)

Giá Trong Nhà Hàng Corner Brook

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫343K (CA$18.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.11M (CA$60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫250K (CA$13.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫92.6K (CA$5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫111K (CA$6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.1K (CA$2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.1K (CA$2)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.1K (CA$4)

Chi Phí Sinh Hoạt Corner Brook

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.77M (CA$150)
  2. Xăng (1 lít) ₫31.5K (CA$1.7)
  3. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.78M (CA$150)
  4. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.34M (CA$73)
  5. numb_34 ₫648K (CA$35)
  6. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.6M (CA$1.6K)
  7. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,8%
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (CA$80)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫648K (CA$35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫37.1K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.1K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫92.6K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.78M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫29.6M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ