Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Boisbriand, QC, Canada? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Boisbriand, QC, Canada.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00565 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0565 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 177 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Boisbriand, QC, Canada nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 8%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,1%. Chi phí sinh hoạt ở Boisbriand, QC, Canada thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.
Khách sạn có đắt không tại Boisbriand, QC, Canada? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Boisbriand, QC, Canada?
Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.42M (CA$136). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.69M (CA$95). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.27M (CA$128) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.97M (CA$168) tại Canada
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Boisbriand, QC, Canada không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Boisbriand, QC, Canada là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Boisbriand, QC, Canada?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 531 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 266 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.12 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 283 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 60.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Boisbriand, QC, Canada, bao gồm cả Rượu, rau diếp, hành tây, cam, or nước đóng chai
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Boisbriand, QC, Canada không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫4.73M (₫2.89M - ₫6.75M)
Giá cả ở 9,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.42M (₫1.06M - ₫2.16M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.59M (₫531K - ₫2.39M)
19% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫69.2K (₫35.4K - ₫106K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫347K (₫142K - ₫673K)
5,9% hơn nước Mỹ
Gạo
₫96.9K (₫39K - ₫148K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫98.2K (₫53.1K - ₫142K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫31K (₫17.7K - ₫88.5K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫354K (₫248K - ₫531K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫531K (₫354K - ₫903K)
4,3% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫142K (₫88.5K - ₫212K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫96.7K (₫53.1K - ₫159K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫41.5K (₫35.4K - ₫70.8K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫266K (₫221K - ₫266K)
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫60.9K (₫35.4K - ₫159K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Boisbriand, QC, Canada
Giá Trong Nhà Hàng Boisbriand, QC, Canada
Chi Phí Sinh Hoạt Boisbriand, QC, Canada
Chi Phí Giải Trí Boisbriand, QC, Canada
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Rượu
₫354K (₫248K - ₫531K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫69.2K (₫35.4K - ₫106K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫347K (₫142K - ₫673K)
5.9% hơn nước Mỹ
cà chua
₫98.2K (₫53.1K - ₫142K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫96.7K (₫53.1K - ₫159K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫96.9K (₫39K - ₫148K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ