Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Annapolis Valley, NS? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Annapolis Valley, NS.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00565 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0565 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 177 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Annapolis Valley, NS không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Annapolis Valley, NS là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Annapolis Valley, NS?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 1.24 million Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 212 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Annapolis Valley, NS, bao gồm cả rau diếp, Sữa, Trứng, Rượu, or Chuối
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Annapolis Valley, NS không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫3.38M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.78M (₫1.52M - ₫2.04M)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫25.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫84.1K (₫70.8K - ₫97.4K)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29.7K (₫15.8K - ₫38.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫354K
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫1.24M
140% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫212K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Annapolis Valley, NS
Giá Trong Nhà Hàng Annapolis Valley, NS
Chi Phí Sinh Hoạt Annapolis Valley, NS
Chi Phí Giải Trí Annapolis Valley, NS
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Chuối
₫29.7K (₫15.8K - ₫38.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.38M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫25.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫354K
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ