Giá cả tại Tombel

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tombel? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tombel.

Giá siêu thị ở Tombel là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tombel cao hơn so với nước Mỹ không? Tombel - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tombel: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Cameroon franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Tombel nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 6,7%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tombel thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tombel? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tombel không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tombel, chẳng hạn như: cà chua, nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tombel không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tombel là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tombel?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.94 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tombel, bao gồm cả cà chua, nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tombel không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guinea Xích Đạo, Nigeria, São Tomé và Príncipe, Cộng hòa Congo, and Cộng hòa Trung Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tombel

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tombel

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tombel

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tombel

Tombel - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4M (₫3.78M - ₫4.2M)

Phí

₫4M (₫3.78M - ₫4.2M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫4.36M (₫4.2M - ₫5.03M)

Internet

₫4.36M (₫4.2M - ₫5.03M)
140% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.96M (₫1.26M - ₫2.31M)

quần Jean

₫1.96M (₫1.26M - ₫2.31M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.6K (₫6.29K - ₫25.2K)

bánh mì

₫12.6K (₫6.29K - ₫25.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫524K (₫168K - ₫629K)

Pho mát

₫524K (₫168K - ₫629K)
61% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.8K (₫27.3K - ₫67.1K)

Gạo

₫49.8K (₫27.3K - ₫67.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.8K (₫21K - ₫46.2K)

cà chua

₫29.8K (₫21K - ₫46.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.4K (₫42K - ₫62.9K)

Chuối

₫50.4K (₫42K - ₫62.9K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫210K (₫147K - ₫315K)

Rượu

₫210K (₫147K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫105K - ₫210K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫105K - ₫210K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.3K (₫21K - ₫42K)

bia địa phương

₫38.3K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.6K (₫21K - ₫42K)

Cà phê

₫37.6K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18K (₫12.6K - ₫25.2K)

chai nước

₫18K (₫12.6K - ₫25.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫126K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫126K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.9K (₫21K - ₫42K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.9K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tombel

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫73.4K (FCFA 1.75K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.6K (FCFA 300)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48K (FCFA 1.15K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫524K (FCFA 12.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K (FCFA 381)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫210K (FCFA 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.1K (FCFA 788)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.1K (FCFA 1.08K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.9K (FCFA 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫189K (FCFA 4.5K)
  11. Táo (1kg) ₫118K (FCFA 2.8K)
  12. Cam (1kg) ₫43.4K (FCFA 1.03K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫61.6K (FCFA 1.47K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.4K (FCFA 367)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.8K (FCFA 1.19K)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.8K (FCFA 710)
  17. Chuối (1kg) ₫50.4K (FCFA 1.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.2K (FCFA 1.13K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫157K (FCFA 3.74K)

Giá Trong Nhà Hàng Tombel

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (FCFA 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.94M (FCFA 70K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (FCFA 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.3K (FCFA 913)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.9K (FCFA 1.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.9K (FCFA 903)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18K (FCFA 429)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.6K (FCFA 896)

Chi Phí Sinh Hoạt Tombel

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.41M (FCFA 81.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.68M (FCFA 87.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫351M (FCFA 8.36M)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.4K (FCFA 702)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫729M (FCFA 17.4M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4M (FCFA 95.3K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.5M (FCFA 297K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫4.36M (FCFA 104K)
  9. numb_34 ₫629K (FCFA 15K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.2M (FCFA 1.96M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 19%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.6K (FCFA 300)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21K (FCFA 500)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫189K (FCFA 4.5K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.96M (FCFA 46.7K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.64M (FCFA 39.2K)

Chi Phí Giải Trí Tombel

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫210K (FCFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cameroon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cameroon

Giá: Douala   Yaoundé   Bamenda   Bafoussam   Bali   Foumbot   Kumba   Loum   Mbouda   Nkongsamba  

Chi phí sống tại Cameroon: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cameroon với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫210K (₫105K - ₫210K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.96M (₫1.26M - ₫2.31M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.9K (₫21K - ₫42K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.6K (₫6.29K - ₫25.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ