Giá cả tại Yaoundé

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yaoundé? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yaoundé.

Yaoundé thay đổi giá cả hikersbay.com
Yaoundé Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yaoundé là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yaoundé cao hơn so với nước Mỹ không? Yaoundé - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yaoundé: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Cameroon franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cameroon so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yaoundé thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Yaoundé? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yaoundé?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cameroon là ₫1.96M (FCFA 47.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cameroon tại ₫1.1M (FCFA 27K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.68M (FCFA 41.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.84M (FCFA 93.9K) tại Cameroon Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.7M (FCFA 140K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yaoundé? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yaoundé không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Yaoundé, chẳng hạn như: rau diếp, Bia, Pho mát, Trứng, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yaoundé không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yaoundé là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yaoundé?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 817 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yaoundé, bao gồm cả rau diếp, Bia, Pho mát, Trứng, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Yaoundé không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guinea Xích Đạo, Nigeria, São Tomé và Príncipe, Cộng hòa Congo, and Cộng hòa Trung Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yaoundé

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yaoundé

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yaoundé

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yaoundé

Yaoundé - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.51M (₫920K - ₫3.27M)

Phí

₫1.51M (₫920K - ₫3.27M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.09M (₫1.02M - ₫1.23M)

Internet

₫1.09M (₫1.02M - ₫1.23M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫715K (₫143K - ₫1.02M)

quần Jean

₫715K (₫143K - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.94M

thu nhập trung bình

₫8.94M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.32M (₫2.04M - ₫6.13M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.32M (₫2.04M - ₫6.13M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.4M (₫4.09M - ₫29.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.4M (₫4.09M - ₫29.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.5K (₫8.17K - ₫40.9K)

bánh mì

₫25.5K (₫8.17K - ₫40.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫347K (₫163K - ₫490K)

Pho mát

₫347K (₫163K - ₫490K)
6,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.5K (₫16.3K - ₫40.9K)

Gạo

₫23.5K (₫16.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25K (₫20.4K - ₫40.9K)

cà chua

₫25K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.9K (₫12.3K - ₫81.7K)

Chuối

₫42.9K (₫12.3K - ₫81.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫204K (₫53.1K - ₫204K)

Rượu

₫204K (₫53.1K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫40.9K - ₫286K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫40.9K - ₫286K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.6K (₫14.3K - ₫61.3K)

bia địa phương

₫26.6K (₫14.3K - ₫61.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36K (₫16.3K - ₫40.9K)

Cà phê

₫36K (₫16.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.8K (₫10.2K - ₫40.9K)

chai nước

₫11.8K (₫10.2K - ₫40.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫81.7K - ₫123K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫81.7K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36K (₫16.3K - ₫81.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36K (₫16.3K - ₫81.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yaoundé

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫60.3K (FCFA 1.48K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.5K (FCFA 625)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.3K (FCFA 912)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫347K (FCFA 8.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.5K (FCFA 550)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204K (FCFA 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.1K (FCFA 663)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.3K (FCFA 863)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.3K (FCFA 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫163K (FCFA 4K)
  11. Táo (1kg) ₫104K (FCFA 2.55K)
  12. Cam (1kg) ₫47K (FCFA 1.15K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.1K (FCFA 933)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.3K (FCFA 325)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.5K (FCFA 575)
  16. Cà chua (1kg) ₫25K (FCFA 613)
  17. Chuối (1kg) ₫42.9K (FCFA 1.05K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.2K (FCFA 838)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (FCFA 3.38K)

Giá Trong Nhà Hàng Yaoundé

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (FCFA 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫817K (FCFA 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (FCFA 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.6K (FCFA 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.9K (FCFA 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36K (FCFA 880)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.8K (FCFA 288)
  8. Cà phê cappuccino ₫36K (FCFA 880)

Chi Phí Sinh Hoạt Yaoundé

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.3K (FCFA 375)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫409K (FCFA 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.9K (FCFA 732)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫777M (FCFA 19M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.32M (FCFA 81.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.07M (FCFA 75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.1M (FCFA 566K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.4M (FCFA 230K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.51M (FCFA 36.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.09M (FCFA 26.7K)
  11. numb_34 ₫460K (FCFA 11.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫715K (FCFA 17.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫715K (FCFA 17.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫766K (FCFA 18.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.12M (FCFA 27.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫368M (FCFA 9M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.32M (FCFA 130K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.5M (FCFA 600K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫62.8M (FCFA 1.54M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.02M (FCFA 123K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.94M (FCFA 219K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.3K (FCFA 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (FCFA 250)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (FCFA 3.5K)

Yaoundé chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yaoundé Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yaoundé

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫511K (FCFA 12.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫163K (FCFA 4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (FCFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cameroon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cameroon

Giá: Douala   Yaoundé   Bamenda   Bafoussam   Bali   Foumbot   Kumba   Loum   Mbouda   Nkongsamba  

Chi phí sống tại Cameroon: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cameroon với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫715K (₫143K - ₫1.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36K (₫16.3K - ₫81.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.5K (₫16.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.94M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.5K (₫8.17K - ₫40.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫204K (₫53.1K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ