Giá cả tại Bamenda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bamenda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bamenda.

Bamenda thay đổi giá cả hikersbay.com
Bamenda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bamenda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bamenda cao hơn so với nước Mỹ không? Bamenda - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bamenda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cameroon franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cameroon so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bamenda thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Bamenda? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bamenda?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cameroon là ₫887K (FCFA 21.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cameroon tại ₫471K (FCFA 11.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫624K (FCFA 15.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bamenda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bamenda không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bamenda, chẳng hạn như: Thịt bò, nước đóng chai, ức gà, Bia, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bamenda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bamenda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bamenda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 40.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 61.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bamenda, bao gồm cả Thịt bò, nước đóng chai, ức gà, Bia, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bamenda không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guinea Xích Đạo, Nigeria, São Tomé và Príncipe, Cộng hòa Congo, and Cộng hòa Trung Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bamenda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bamenda

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bamenda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bamenda

Bamenda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.84M

Phí

₫1.84M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.1M (₫572K - ₫1.63M)

Internet

₫1.1M (₫572K - ₫1.63M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫613K

quần Jean

₫613K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.31M

thu nhập trung bình

₫5.31M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.25M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.25M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.84M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.84M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.8K (₫4.09K - ₫32.7K)

bánh mì

₫21.8K (₫4.09K - ₫32.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.8K (₫12.3K - ₫20.4K)

Gạo

₫19.8K (₫12.3K - ₫20.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K (₫12.3K - ₫61.3K)

cà chua

₫34.1K (₫12.3K - ₫61.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.2K (₫12.3K - ₫28.6K)

Chuối

₫23.2K (₫12.3K - ₫28.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫102K (₫102K - ₫123K)

Rượu

₫102K (₫102K - ₫123K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)

nhà hàng rẻ

₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.7K (₫26.6K - ₫40.9K)

bia địa phương

₫33.7K (₫26.6K - ₫40.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20.4K

Cà phê

₫20.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫8.17K - ₫16.3K)

chai nước

₫12.3K (₫8.17K - ₫16.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫61.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫61.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.3K (₫12.3K - ₫20.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.3K (₫12.3K - ₫20.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bamenda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.7K (FCFA 1.22K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.8K (FCFA 533)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.6K (FCFA 1.41K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.8K (FCFA 388)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫102K (FCFA 2.5K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.6K (FCFA 675)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.7K (FCFA 800)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.3K (FCFA 1.5K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫108K (FCFA 2.63K)
  10. Táo (1kg) ₫88.6K (FCFA 2.17K)
  11. Cam (1kg) ₫26.6K (FCFA 650)
  12. Khoai tây (1kg) ₫24.5K (FCFA 600)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.54K (FCFA 233)
  14. Một kg gạo trắng ₫19.8K (FCFA 483)
  15. Cà chua (1kg) ₫34.1K (FCFA 833)
  16. Chuối (1kg) ₫23.2K (FCFA 567)
  17. Hành tây (1kg) ₫21.8K (FCFA 533)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫123K (FCFA 3K)

Giá Trong Nhà Hàng Bamenda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫40.9K (FCFA 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (FCFA 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫61.3K (FCFA 1.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.7K (FCFA 825)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.9K (FCFA 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.3K (FCFA 400)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (FCFA 300)
  8. Cà phê cappuccino ₫20.4K (FCFA 500)

Chi Phí Sinh Hoạt Bamenda

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫163K (FCFA 4K)
  2. Xăng (1 lít) ₫26.7K (FCFA 653)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.25M (FCFA 55K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.43M (FCFA 35K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.07M (FCFA 75K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.84M (FCFA 45K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.84M (FCFA 45K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.1M (FCFA 27K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫613K (FCFA 15K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (FCFA 25K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.23M (FCFA 30K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.84M (FCFA 45K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫89.9M (FCFA 2.2M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.23M (FCFA 30K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫20.4M (FCFA 500K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.31M (FCFA 130K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.2K (FCFA 250)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (FCFA 250)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫92K (FCFA 2.25K)

Chi Phí Giải Trí Bamenda

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫409K (FCFA 10K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫81.7K (FCFA 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫81.7K (FCFA 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cameroon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cameroon

Giá: Douala   Yaoundé   Bamenda   Bafoussam   Bali   Foumbot   Kumba   Loum   Mbouda   Nkongsamba  

Chi phí sống tại Cameroon: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cameroon với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.3K (₫12.3K - ₫20.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.84M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.2K (₫12.3K - ₫28.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫102K (₫102K - ₫123K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ