Giá thực phẩm tại Cameroon

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cameroon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cameroon không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cameroon, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, Sữa, Rượu, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Cameroon franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,48 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,8 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 404 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cameroon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cameroon

Giá: Douala   Yaoundé   Bamenda   Bafoussam   Bali   Foumbot   Kumba   Loum   Mbouda   Nkongsamba  


Giá bánh mì ₫15.6K (₫6.06K - ₫32.3K)

bánh mì

₫15.6K (₫6.06K - ₫32.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫360K (₫161K - ₫606K)

Pho mát

₫360K (₫161K - ₫606K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.9K (₫16.1K - ₫60.6K)

Gạo

₫28.9K (₫16.1K - ₫60.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.7K (₫20.2K - ₫44.5K)

cà chua

₫27.7K (₫20.2K - ₫44.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.8K (₫12.1K - ₫60.6K)

Chuối

₫31.8K (₫12.1K - ₫60.6K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫141K (₫101K - ₫222K)

Rượu

₫141K (₫101K - ₫222K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cameroon (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cameroon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59.4K (FCFA 1.47K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.6K (FCFA 386)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.4K (FCFA 1.07K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫360K (FCFA 8.92K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (FCFA 405)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫141K (FCFA 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.5K (FCFA 705)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.9K (FCFA 989)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫60.6K (FCFA 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫138K (FCFA 3.42K)
  11. Táo (1kg) ₫83.1K (FCFA 2.06K)
  12. Cam (1kg) ₫34.3K (FCFA 850)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.3K (FCFA 850)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.7K (FCFA 339)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.9K (FCFA 715)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.7K (FCFA 686)
  17. Chuối (1kg) ₫31.8K (FCFA 789)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.5K (FCFA 805)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫130K (FCFA 3.21K)
  20. Lê (1kg) ₫99.7K (FCFA 2.47K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫15.2K (FCFA 377)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.34K (FCFA 207)
  23. Xúc xích (1kg) ₫366K (FCFA 9.06K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫284K (FCFA 7.05K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.3M (₫6.06M - ₫40.4M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫31.8K (₫12.1K - ₫60.6K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫28.9K (₫16.1K - ₫60.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.08M (₫1.01M - ₫4.44M)
70% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫28.3K (₫20.2K - ₫40.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫80.7K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ