Giá cả tại Uberaba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Uberaba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Uberaba.

Uberaba thay đổi giá cả hikersbay.com
Uberaba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Uberaba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Uberaba có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Uberaba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Uberaba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0227 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Uberaba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Uberaba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Uberaba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫591K (R$134). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫489K (R$111). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫505K (R$115) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫577K (R$131) tại Brasil


Có đắt không trong các cửa hàng ở Uberaba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Uberaba không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Uberaba, chẳng hạn như: Rượu, Chuối, Trứng, cam, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Uberaba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Uberaba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Uberaba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Uberaba, bao gồm cả Rượu, Chuối, Trứng, cam, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Uberaba trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Uberaba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Uberaba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Uberaba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Uberaba

Uberaba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.64M

Phí

₫2.64M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫440K

Internet

₫440K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.54M

quần Jean

₫1.54M
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.81M

thu nhập trung bình

₫8.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.61M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.61M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.8K (₫17.6K - ₫22K)

bánh mì

₫19.8K (₫17.6K - ₫22K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫176K - ₫176K)

Pho mát

₫176K (₫176K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.6K

Gạo

₫17.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33K (₫26.4K - ₫39.6K)

cà chua

₫33K (₫26.4K - ₫39.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.2K (₫17.6K - ₫30.8K)

Chuối

₫24.2K (₫17.6K - ₫30.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫176K

Rượu

₫176K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫96.9K

nhà hàng rẻ

₫96.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Uberaba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.2K (R$4.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.8K (R$4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.9K (R$8.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (R$40)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.81K (R$2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫176K (R$40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.4K (R$6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44K (R$10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫88.1K (R$20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (R$30)
  11. Táo (1kg) ₫61.7K (R$14)
  12. Cam (1kg) ₫15.4K (R$3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22K (R$5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.6K (R$4)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.6K (R$4)
  16. Cà chua (1kg) ₫33K (R$7.5)
  17. Chuối (1kg) ₫24.2K (R$5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (R$3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫220K (R$50)

Giá Trong Nhà Hàng Uberaba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫96.9K (R$22)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (R$30)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.8K (R$7)

Chi Phí Sinh Hoạt Uberaba

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.64M (R$600)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.76M (R$400)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫700M (R$159K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.8K (R$4.5)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.06M (R$240)
  6. Xăng (1 lít) ₫23.3K (R$5.3)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫432M (R$98K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.4M (R$1K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.52M (R$800)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.93M (R$1.8K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.61M (R$1.5K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.64M (R$600)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.52M (R$800)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫440K (R$100)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22M (R$5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫66.1M (R$15K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.6M (R$4K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.81M (R$2K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22K (R$5)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44K (R$10)
  22. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.54M (R$350)
  23. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫661K (R$150)

Uberaba chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Uberaba Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Uberaba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫837K (R$190)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫661K (R$150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (R$30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫440K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫96.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33K (₫26.4K - ₫39.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫176K (₫176K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫176K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ