Giá cả tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus).

Giá siêu thị ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0239 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,239 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 41,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus), chẳng hạn như: rau diếp, bánh mì, Chuối, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 130 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 146 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 523 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 79.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus), bao gồm cả rau diếp, bánh mì, Chuối, Thuốc lá, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Santo Antonio de Jesus (Santo Antônio de Jesus) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.62M (₫1.11M - ₫1.88M)

Phí

₫1.62M (₫1.11M - ₫1.88M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫476K (₫397K - ₫627K)

Internet

₫476K (₫397K - ₫627K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.46M (₫502K - ₫1.67M)

quần Jean

₫1.46M (₫502K - ₫1.67M)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.2K (₫25.1K - ₫58.6K)

bánh mì

₫38.2K (₫25.1K - ₫58.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫117K - ₫326K)

Pho mát

₫230K (₫117K - ₫326K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.2K (₫20.9K - ₫31.4K)

Gạo

₫25.2K (₫20.9K - ₫31.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.3K (₫20.9K - ₫37.2K)

cà chua

₫30.3K (₫20.9K - ₫37.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.2K (₫16.7K - ₫46K)

Chuối

₫27.2K (₫16.7K - ₫46K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫146K (₫125K - ₫188K)

Rượu

₫146K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫130K (₫105K - ₫167K)

nhà hàng rẻ

₫130K (₫105K - ₫167K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫39.7K (₫37.6K - ₫41.8K)

bia địa phương

₫39.7K (₫37.6K - ₫41.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39K (₫27.2K - ₫50.2K)

Cà phê

₫39K (₫27.2K - ₫50.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.3K (₫8.37K - ₫25.1K)

chai nước

₫17.3K (₫8.37K - ₫25.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫146K (₫146K - ₫146K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫146K - ₫146K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.7K (₫20.9K - ₫25.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.7K (₫20.9K - ₫25.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santo Antonio De Jesus (Santo Antônio De Jesus)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.4K (R$6.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.2K (R$9.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.3K (R$11.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (R$55)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.6K (R$2.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫146K (R$35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.7K (R$5.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.2K (R$12)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.2K (R$12)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫99.4K (R$24)
  11. Táo (1kg) ₫41.8K (R$10)
  12. Cam (1kg) ₫20.4K (R$4.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.1K (R$6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.2K (R$3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.2K (R$6)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.3K (R$7.2)
  17. Chuối (1kg) ₫27.2K (R$6.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.4K (R$6.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫160K (R$38)

Giá Trong Nhà Hàng Santo Antonio De Jesus (Santo Antônio De Jesus)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫130K (R$31)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫523K (R$125)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫146K (R$35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫39.7K (R$9.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.7K (R$15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.7K (R$5.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.3K (R$4.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫39K (R$9.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Santo Antonio De Jesus (Santo Antônio De Jesus)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.81M (R$433)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.88M (R$450)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫594M (R$142K)
  4. Xăng (1 lít) ₫23.1K (R$5.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫466M (R$111K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.62M (R$388)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.27M (R$1.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫476K (R$114)
  9. numb_34 ₫510K (R$122)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫251M (R$60K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.9K (R$5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫NaN (R$NaN)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫205K (R$49)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.46M (R$350)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫892K (R$213)

Chi Phí Giải Trí Santo Antonio De Jesus (Santo Antônio De Jesus)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫151K (R$36)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.46M (₫502K - ₫1.67M)
9.6% hơn nước Mỹ

Chuối

₫27.2K (₫16.7K - ₫46K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39K (₫27.2K - ₫50.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.3K (₫20.9K - ₫37.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ