Giá cả tại Marilia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Marilia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Marilia.

Marilia thay đổi giá cả hikersbay.com
Marilia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Marilia? Marilia - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Marilia - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Marilia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0227 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Marilia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Marilia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫600K (R$136). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫235K (R$53). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫577K (R$131) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫714K (R$162) tại Brasil


Có đắt không trong các cửa hàng ở Marilia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Marilia không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Marilia, chẳng hạn như: cà chua, nước đóng chai, rau diếp, Thịt bò, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Marilia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Marilia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Marilia?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Marilia, bao gồm cả cà chua, nước đóng chai, rau diếp, Thịt bò, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Marilia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Marilia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Marilia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Marilia

Marilia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.1M

Phí

₫1.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫881K

Internet

₫881K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.81M

thu nhập trung bình

₫8.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.61M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.61M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.61M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.61M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫49.9K (₫39.6K - ₫57.2K)

bánh mì

₫49.9K (₫39.6K - ₫57.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫176K - ₫264K)

Pho mát

₫220K (₫176K - ₫264K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.1K (₫19.8K - ₫26.4K)

Gạo

₫23.1K (₫19.8K - ₫26.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.6K

cà chua

₫17.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22K (₫17.6K - ₫26.4K)

Chuối

₫22K (₫17.6K - ₫26.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫198K

Rượu

₫198K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Marilia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.7K (R$5.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫49.9K (R$11.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.9K (R$10.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (R$50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.81K (R$2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫198K (R$45)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.2K (R$3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44K (R$10)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.5K (R$21)
  10. Táo (1kg) ₫52.8K (R$12)
  11. Cam (1kg) ₫17.6K (R$4)
  12. Khoai tây (1kg) ₫19.8K (R$4.5)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.2K (R$3)
  14. Một kg gạo trắng ₫23.1K (R$5.3)
  15. Cà chua (1kg) ₫17.6K (R$4)
  16. Chuối (1kg) ₫22K (R$5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K (R$35)

Chi Phí Sinh Hoạt Marilia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.2M (R$500)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫572M (R$130K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.8K (R$4.5)
  4. Xăng (1 lít) ₫22.9K (R$5.2)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.61M (R$1.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.52M (R$800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.2M (R$3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.61M (R$1.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.1M (R$250)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.28M (R$1.2K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫881K (R$200)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22M (R$5K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11M (R$2.5K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.81M (R$2K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.6K (R$6.5)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.8K (R$4.5)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫88.1K (R$20)

Chi Phí Giải Trí Marilia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫528K (R$120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫308K (R$70)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫176K (R$40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫198K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫49.9K (₫39.6K - ₫57.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫220K (₫176K - ₫264K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.1K (₫19.8K - ₫26.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ