Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Marilia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Marilia.
Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0227 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44 nghìn Đồng Việt Nam.
Khách sạn có đắt không tại Marilia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Marilia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫600K (R$136). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫235K (R$53). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫577K (R$131) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫714K (R$162) tại Brasil
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Marilia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Marilia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Marilia?
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Marilia, bao gồm cả cà chua, nước đóng chai, rau diếp, Thịt bò, or bánh mì
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Marilia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.
Phí
₫1.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫881K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.81M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.61M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.61M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫49.9K (₫39.6K - ₫57.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫220K (₫176K - ₫264K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫23.1K (₫19.8K - ₫26.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫17.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22K (₫17.6K - ₫26.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫198K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Marilia
Chi Phí Sinh Hoạt Marilia
Chi Phí Giải Trí Marilia
Giá: Belo Horizonte Campo Grande Curitiba Fortaleza Guarulhos Manaus Natal Porto Alegre Rio de Janeiro São Paulo
Rượu
₫198K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫49.9K (₫39.6K - ₫57.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫17.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫220K (₫176K - ₫264K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫23.1K (₫19.8K - ₫26.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ