Giá cả tại Limeira

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Limeira? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Limeira.

Limeira thay đổi giá cả hikersbay.com
Limeira Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Limeira là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Limeira cao hơn so với nước Mỹ không? Limeira - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Limeira: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0239 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,239 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 41,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Limeira thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Limeira? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Limeira?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫556K (R$133). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫488K (R$117). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫606K (R$145) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫676K (R$161) tại Brasil


Có đắt không trong các cửa hàng ở Limeira? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Limeira không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Limeira, chẳng hạn như: bánh mì, cam, Trứng, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Limeira không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Limeira là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Limeira?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 83.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 628 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Limeira, bao gồm cả bánh mì, cam, Trứng, Khoai tây, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Limeira không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Limeira

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Limeira

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Limeira

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Limeira

Limeira - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫930K (₫570K - ₫1.47M)

Phí

₫930K (₫570K - ₫1.47M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫335K (₫335K - ₫628K)

Internet

₫335K (₫335K - ₫628K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫691K (₫544K - ₫2.09M)

quần Jean

₫691K (₫544K - ₫2.09M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.28M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.28M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.21M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.21M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K (₫16.8K - ₫62.8K)

bánh mì

₫28.3K (₫16.8K - ₫62.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫183K (₫121K - ₫251K)

Pho mát

₫183K (₫121K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.9K (₫16.8K - ₫83.8K)

Gạo

₫20.9K (₫16.8K - ₫83.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.5K (₫15.9K - ₫41.9K)

cà chua

₫33.5K (₫15.9K - ₫41.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.5K (₫20.9K - ₫79.6K)

Chuối

₫33.5K (₫20.9K - ₫79.6K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫105K - ₫251K)

Rượu

₫136K (₫105K - ₫251K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫83.8K (₫83.8K - ₫168K)

nhà hàng rẻ

₫83.8K (₫83.8K - ₫168K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.9K (₫29.3K - ₫62.8K)

bia địa phương

₫41.9K (₫29.3K - ₫62.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.1K (₫20.9K - ₫62.8K)

Cà phê

₫25.1K (₫20.9K - ₫62.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.9K (₫12.6K - ₫20.9K)

chai nước

₫14.9K (₫12.6K - ₫20.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫105K (₫105K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫105K (₫105K - ₫188K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.3K (₫11.7K - ₫41.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.3K (₫11.7K - ₫41.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Limeira

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (R$5.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (R$6.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25.1K (R$6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫183K (R$44)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.38K (R$2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (R$33)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (R$6.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.5K (R$8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (R$12)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫79.6K (R$19)
  11. Táo (1kg) ₫31.4K (R$7.5)
  12. Cam (1kg) ₫20.4K (R$4.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23K (R$5.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14K (R$3.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.9K (R$5)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.5K (R$8)
  17. Chuối (1kg) ₫33.5K (R$8)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.4K (R$5.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫147K (R$35)

Giá Trong Nhà Hàng Limeira

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫83.8K (R$20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫628K (R$150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫105K (R$25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.9K (R$10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.8K (R$15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.3K (R$3.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.9K (R$3.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.1K (R$6)

Chi Phí Sinh Hoạt Limeira

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.6K (R$5.4)
  2. Xăng (1 lít) ₫22.1K (R$5.3)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫586M (R$140K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.28M (R$1.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.03M (R$1.2K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (R$2.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.21M (R$2.2K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫930K (R$222)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫335K (R$80)
  10. numb_34 ₫335K (R$80)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫691K (R$165)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫607K (R$145)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.26M (R$300)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.17M (R$280)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫596M (R$142K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.77M (R$1.62K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫41.9M (R$10K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫170M (R$40.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.2M (R$7.2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.9K (R$5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.5K (R$6.1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫151K (R$36)

Chi Phí Giải Trí Limeira

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫354K (R$85)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫168K (R$40)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (R$30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫105K (₫105K - ₫188K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫930K (₫570K - ₫1.47M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33.5K (₫15.9K - ₫41.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫183K (₫121K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫136K (₫105K - ₫251K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ