Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Itapecerica da Serra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Itapecerica da Serra.
Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0229 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 43,7 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Itapecerica da Serra thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.
Khách sạn có đắt không tại Itapecerica da Serra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Itapecerica da Serra?
Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫2.48M (R$567). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫520K (R$119). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫898K (R$205) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.83M (R$1.33K) tại Brasil
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Itapecerica da Serra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Itapecerica da Serra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Itapecerica da Serra?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.4 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 153 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 656 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Itapecerica da Serra, bao gồm cả Gạo, bánh mì, cà chua, Sữa, or Khoai tây
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Itapecerica da Serra trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.
Phí
₫971K (₫595K - ₫1.53M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫490K (₫424K - ₫656K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.38M (₫874K - ₫2.18M)
4,1% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫29.5K (₫17.5K - ₫65.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫191K (₫127K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫29.3K (₫17.5K - ₫87.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫36.1K (₫16.6K - ₫43.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.7K (₫21.9K - ₫83.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫186K (₫131K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫87.4K (₫87.4K - ₫175K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫43.7K (₫30.6K - ₫65.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫34.8K (₫21.9K - ₫65.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.6K (₫13.1K - ₫21.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫153K (₫131K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫17.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Itapecerica Da Serra
Giá Trong Nhà Hàng Itapecerica Da Serra
Chi Phí Sinh Hoạt Itapecerica Da Serra
Chi Phí Giải Trí Itapecerica Da Serra
Giá: Belo Horizonte Campo Grande Curitiba Fortaleza Guarulhos Manaus Natal Porto Alegre Rio de Janeiro São Paulo
Phí
₫971K (₫595K - ₫1.53M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫153K (₫131K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫17.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.6K (₫13.1K - ₫21.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.7K (₫21.9K - ₫83.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ