Giá cả tại Getúlio Vargas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Getúlio Vargas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Getúlio Vargas.

Giá siêu thị ở Getúlio Vargas là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Getúlio Vargas có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Getúlio Vargas: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Getúlio Vargas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0227 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Getúlio Vargas thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Getúlio Vargas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Getúlio Vargas không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Getúlio Vargas, chẳng hạn như: Trứng, Thuốc lá, Sữa, cam, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Getúlio Vargas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Getúlio Vargas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Getúlio Vargas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 440 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Getúlio Vargas, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, Sữa, cam, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Getúlio Vargas trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Getúlio Vargas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Getúlio Vargas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Getúlio Vargas

Getúlio Vargas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.98M (₫1.07M - ₫4.4M)

Phí

₫1.98M (₫1.07M - ₫4.4M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫479K (₫440K - ₫572K)

Internet

₫479K (₫440K - ₫572K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.11M (₫440K - ₫1.76M)

quần Jean

₫1.11M (₫440K - ₫1.76M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.7K (₫22K - ₫66.1K)

bánh mì

₫31.7K (₫22K - ₫66.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫232K (₫132K - ₫617K)

Pho mát

₫232K (₫132K - ₫617K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.1K (₫21.5K - ₫44K)

Gạo

₫23.1K (₫21.5K - ₫44K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37K (₫22K - ₫48.4K)

cà chua

₫37K (₫22K - ₫48.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.7K (₫17.6K - ₫66.1K)

Chuối

₫26.7K (₫17.6K - ₫66.1K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫154K (₫88.1K - ₫220K)

Rượu

₫154K (₫88.1K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫110K - ₫198K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫110K - ₫198K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55K (₫22K - ₫79.3K)

bia địa phương

₫55K (₫22K - ₫79.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.6K (₫17.6K - ₫66.1K)

Cà phê

₫40.6K (₫17.6K - ₫66.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.6K (₫13.2K - ₫22K)

chai nước

₫17.6K (₫13.2K - ₫22K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫132K - ₫154K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫132K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.7K (₫22K - ₫35.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.7K (₫22K - ₫35.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Getúlio Vargas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.2K (R$4.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.7K (R$7.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.6K (R$10.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫232K (R$53)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (R$3.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫154K (R$35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.8K (R$6.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.4K (R$15.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.1K (R$10.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (R$23)
  11. Táo (1kg) ₫47.6K (R$10.8)
  12. Cam (1kg) ₫27.5K (R$6.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.3K (R$5.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.1K (R$3.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.1K (R$5.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫37K (R$8.4)
  17. Chuối (1kg) ₫26.7K (R$6.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.6K (R$6.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫195K (R$44)

Giá Trong Nhà Hàng Getúlio Vargas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (R$30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫440K (R$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (R$35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55K (R$12.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.1K (R$20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.7K (R$5.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.6K (R$4)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.6K (R$9.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Getúlio Vargas

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.02M (R$458)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (R$300)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫624M (R$142K)
  4. Xăng (1 lít) ₫24K (R$5.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫476M (R$108K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.98M (R$451)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.28M (R$1.43K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫479K (R$109)
  9. numb_34 ₫370K (R$84)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (R$40K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.6K (R$9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.4K (R$6)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫132K (R$30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.11M (R$251)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫988K (R$224)

Chi Phí Giải Trí Getúlio Vargas

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (R$35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫23.1K (₫21.5K - ₫44K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.7K (₫17.6K - ₫66.1K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫132K (₫110K - ₫198K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.98M (₫1.07M - ₫4.4M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫154K (₫88.1K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ