Giá cả tại Ferraz de Vasconcelos

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ferraz de Vasconcelos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ferraz de Vasconcelos.

Ferraz de Vasconcelos thay đổi giá cả hikersbay.com
Ferraz de Vasconcelos Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ferraz de Vasconcelos? Ferraz de Vasconcelos - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ferraz de Vasconcelos - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ferraz de Vasconcelos: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,022 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,22 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 45,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Ferraz de Vasconcelos? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ferraz de Vasconcelos?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫460K (R$101). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫392K (R$86). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫492K (R$108) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫637K (R$140) tại Brasil


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ferraz de Vasconcelos? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ferraz de Vasconcelos không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ferraz de Vasconcelos, chẳng hạn như: Trứng, Táo, rau diếp, Pho mát, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ferraz de Vasconcelos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ferraz de Vasconcelos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ferraz de Vasconcelos?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ferraz de Vasconcelos, bao gồm cả Trứng, Táo, rau diếp, Pho mát, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ferraz de Vasconcelos trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Ferraz de Vasconcelos - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.67M

Phí

₫3.67M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫455K

Internet

₫455K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫273K

quần Jean

₫273K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.83M

thu nhập trung bình

₫6.83M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.46M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.46M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.69M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.69M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫296K

Pho mát

₫296K
Giá cả ở 9,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.2K

Gạo

₫18.2K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫81.5K

cà chua

₫81.5K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.5K

Chuối

₫45.5K
6,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫592K

Rượu

₫592K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ferraz De Vasconcelos

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.8K (R$5)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫81.9K (R$18)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫296K (R$65)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫49.1K (R$10.8)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫592K (R$130)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91K (R$20)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (R$25)
  8. Táo (1kg) ₫29.6K (R$6.5)
  9. Cam (1kg) ₫31.9K (R$7)
  10. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (R$6.3)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.2K (R$4)
  12. Một kg gạo trắng ₫18.2K (R$4)
  13. Cà chua (1kg) ₫81.5K (R$17.9)
  14. Chuối (1kg) ₫45.5K (R$10)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫273K (R$60)

Chi Phí Sinh Hoạt Ferraz De Vasconcelos

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.1M (R$462)
  2. 1 đôi giày da nam ₫546K (R$120)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.3K (R$5.4)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫609K (R$134)
  5. Xăng (1 lít) ₫31.9K (R$7)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.46M (R$1.2K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.73M (R$600)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (R$2.5K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.69M (R$1.25K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.67M (R$805)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫455K (R$100)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44.5M (R$9.79K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫54.6M (R$12K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.7M (R$7.18K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.83M (R$1.5K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.5K (R$4.5)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.5K (R$2.8)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫150K (R$33)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫273K (R$60)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.37M (R$300)

Chi Phí Giải Trí Ferraz De Vasconcelos

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫432K (R$95)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫683K (R$150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫205K (R$45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.46M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.2K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.67M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ