Giá cả tại Chapeco

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chapeco? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chapeco.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Chapeco? Chapeco - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chapeco - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chapeco: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0225 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,225 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Chapeco thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Chapeco? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chapeco?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫581K (R$131). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫588K (R$132) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫716K (R$161) tại Brasil


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chapeco? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chapeco không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Chapeco, chẳng hạn như: Thuốc lá, Trứng, Sữa, Gạo, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chapeco không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chapeco là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chapeco?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 311 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chapeco, bao gồm cả Thuốc lá, Trứng, Sữa, Gạo, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Chapeco trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chapeco

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chapeco

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chapeco

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chapeco

Chapeco - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫355K

Internet

₫355K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.1M (₫4.88M - ₫5.33M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.1M (₫4.88M - ₫5.33M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.99M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.99M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.6K (₫22.2K - ₫31.1K)

Gạo

₫26.6K (₫22.2K - ₫31.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K

nhà hàng rẻ

₫111K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.2K

Cà phê

₫22.2K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88.8K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88.8K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.3K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chapeco

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (R$5.5)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫44.4K (R$10)
  3. Khoai tây (1kg) ₫22.2K (R$5)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.7K (R$13)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (R$40)
  6. Một kg gạo trắng ₫26.6K (R$6)

Giá Trong Nhà Hàng Chapeco

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (R$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫311K (R$70)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88.8K (R$20)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.3K (R$3)
  5. Cà phê cappuccino ₫22.2K (R$5)

Chi Phí Sinh Hoạt Chapeco

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫355K (R$80)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (R$149K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.2K (R$4.6)
  4. Xăng (1 lít) ₫26K (R$5.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫533M (R$120K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.1M (R$1.15K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.33M (R$1.2K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.5M (R$2.6K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.99M (R$2.25K)

Chi Phí Giải Trí Chapeco

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫555K (R$125)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.8K (R$20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫26.6K (₫22.2K - ₫31.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.2K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫355K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ