Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Campos dos Goytacazes? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Campos dos Goytacazes.
Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0227 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,227 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 44 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Campos dos Goytacazes, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.
Khách sạn có đắt không tại Campos dos Goytacazes? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Campos dos Goytacazes?
Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫1.09M (R$248). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫236K (R$54) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫762K (R$173) tại Brasil Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.5M (R$340)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Campos dos Goytacazes không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Campos dos Goytacazes là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Campos dos Goytacazes?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 66.1 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 154 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 661 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Campos dos Goytacazes, bao gồm cả cà chua, bia nước ngoài, Táo, Sữa, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Campos dos Goytacazes không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.
Phí
₫1.32M (₫1.15M - ₫1.56M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫308K (₫308K - ₫440K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫881K (₫528K - ₫1.1M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.28M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫5.28M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫37.9K (₫18.1K - ₫44K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫139K (₫102K - ₫220K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫25.7K (₫22K - ₫35.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫37.4K (₫22K - ₫47.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫17.6K (₫17.6K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫134K (₫110K - ₫418K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫66.1K (₫66.1K - ₫176K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫30.8K (₫22K - ₫70.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫26.4K (₫22K - ₫52.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫8.81K (₫8.81K - ₫22K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫154K (₫154K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.5K (₫17.6K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Campos Dos Goytacazes
Giá Trong Nhà Hàng Campos Dos Goytacazes
Chi Phí Sinh Hoạt Campos Dos Goytacazes
Chi Phí Giải Trí Campos Dos Goytacazes
Giá: Belo Horizonte Campo Grande Curitiba Fortaleza Guarulhos Manaus Natal Porto Alegre Rio de Janeiro São Paulo
Chuối
₫17.6K (₫17.6K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.5K (₫17.6K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫25.7K (₫22K - ₫35.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫8.81K (₫8.81K - ₫22K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫66.1K (₫66.1K - ₫176K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫134K (₫110K - ₫418K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ