Giá cả tại Camaragibe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Camaragibe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Camaragibe.

Camaragibe thay đổi giá cả hikersbay.com
Camaragibe Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Camaragibe? Camaragibe - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Camaragibe - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Camaragibe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,022 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,22 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 45,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Camaragibe thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Camaragibe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Camaragibe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brasil là ₫825K (R$181). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brasil tại ₫456K (R$100). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫884K (R$194) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫998K (R$219) tại Brasil Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.1M (R$242)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Camaragibe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Camaragibe không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Camaragibe, chẳng hạn như: Sữa, Thuốc lá, cà chua, Pho mát, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Camaragibe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Camaragibe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Camaragibe?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 580 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Camaragibe, bao gồm cả Sữa, Thuốc lá, cà chua, Pho mát, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Camaragibe trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Camaragibe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Camaragibe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Camaragibe

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Camaragibe

Camaragibe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫1.03M - ₫2.28M)

Phí

₫1.37M (₫1.03M - ₫2.28M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫451K (₫341K - ₫769K)

Internet

₫451K (₫341K - ₫769K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.35M (₫546K - ₫1.82M)

quần Jean

₫1.35M (₫546K - ₫1.82M)
1,1% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.64M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.64M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.6K (₫22.5K - ₫43.2K)

bánh mì

₫31.6K (₫22.5K - ₫43.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫187K (₫91K - ₫273K)

Pho mát

₫187K (₫91K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24K (₫18.2K - ₫30K)

Gạo

₫24K (₫18.2K - ₫30K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.8K (₫18.2K - ₫63.3K)

cà chua

₫35.8K (₫18.2K - ₫63.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.5K (₫18.2K - ₫54.6K)

Chuối

₫25.5K (₫18.2K - ₫54.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫182K (₫114K - ₫273K)

Rượu

₫182K (₫114K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫68.3K - ₫155K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫68.3K - ₫155K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41K (₫22.8K - ₫72.8K)

bia địa phương

₫41K (₫22.8K - ₫72.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.1K (₫18.2K - ₫68.3K)

Cà phê

₫38.1K (₫18.2K - ₫68.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K (₫9.1K - ₫27.3K)

chai nước

₫12.4K (₫9.1K - ₫27.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫159K - ₫182K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫159K - ₫182K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫13.7K - ₫27.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫13.7K - ₫27.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Camaragibe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.6K (R$7.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.6K (R$6.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.7K (R$12.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫187K (R$41)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.1K (R$3.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫182K (R$40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.2K (R$6.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51K (R$11.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41K (R$9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.3K (R$19.9)
  11. Táo (1kg) ₫58.5K (R$12.9)
  12. Cam (1kg) ₫31.4K (R$6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.9K (R$5.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K (R$2.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫24K (R$5.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.8K (R$7.9)
  17. Chuối (1kg) ₫25.5K (R$5.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.2K (R$5.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫193K (R$42)

Giá Trong Nhà Hàng Camaragibe

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (R$23)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫580K (R$128)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (R$40)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41K (R$9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫66K (R$14.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (R$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (R$2.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.1K (R$8.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Camaragibe

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.97M (R$433)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.64M (R$360)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫646M (R$142K)
  4. Xăng (1 lít) ₫24.5K (R$5.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫546M (R$120K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.64M (R$800)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (R$302)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.89M (R$1.73K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫451K (R$99)
  10. numb_34 ₫448K (R$99)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫431M (R$94.7K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) NaN%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.3K (R$6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.7K (R$3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫91K (R$20)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.35M (R$297)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (R$238)

Chi Phí Giải Trí Camaragibe

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (R$35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.37M (₫1.03M - ₫2.28M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫187K (₫91K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫182K (₫114K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.6K (₫22.5K - ₫43.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.35M (₫546K - ₫1.82M)
1.1% hơn nước Mỹ

Internet

₫451K (₫341K - ₫769K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ