Giá cả tại Araxa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Araxa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Araxa.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Araxa? Araxa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Araxa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Araxa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Brasil Real Braxin (BRL R$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0239 Real Braxin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,239 Real Braxin. Và ngược lại: Với 10 Real Braxin bạn có thể nhận được 41,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brasil so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Araxa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Araxa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Araxa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Araxa, chẳng hạn như: Táo, cam, Pho mát, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Araxa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Araxa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Araxa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 167 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Araxa, bao gồm cả Táo, cam, Pho mát, Thịt bò, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Araxa trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Bolivia, Montenegro, Suriname, and Uruguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Araxa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Araxa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Araxa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Araxa

Araxa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫962K

Phí

₫962K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫408K (₫397K - ₫418K)

Internet

₫408K (₫397K - ₫418K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫1.05M - ₫1.67M)

quần Jean

₫1.36M (₫1.05M - ₫1.67M)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.14M

thu nhập trung bình

₫5.14M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.02M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.02M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.23M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.23M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.1K

bánh mì

₫25.1K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫268K (₫243K - ₫293K)

Pho mát

₫268K (₫243K - ₫293K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.6K

Gạo

₫18.6K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.3K

cà chua

₫29.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.9K

Chuối

₫20.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫188K

Rượu

₫188K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫125K

nhà hàng rẻ

₫125K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.7K

chai nước

₫16.7K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫167K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫167K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Araxa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.2K (R$6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.1K (R$6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.4K (R$7.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫268K (R$64)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.6K (R$3.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫188K (R$45)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (R$6.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.6K (R$19.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.8K (R$10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.8K (R$21)
  11. Táo (1kg) ₫49.8K (R$11.9)
  12. Cam (1kg) ₫27.2K (R$6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.8K (R$4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.7K (R$4)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.6K (R$4.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.3K (R$7)
  17. Chuối (1kg) ₫20.9K (R$5)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.6K (R$3.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫226K (R$54)

Giá Trong Nhà Hàng Araxa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫125K (R$30)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫167K (R$40)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫83.7K (R$20)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.7K (R$4)

Chi Phí Sinh Hoạt Araxa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (R$440)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.36M (R$325)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫586M (R$140K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.6K (R$5.9)
  5. Xăng (1 lít) ₫23.1K (R$5.5)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫502M (R$120K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.02M (R$1.2K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.56M (R$850)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.95M (R$1.9K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.23M (R$1.25K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫962K (R$230)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.37M (R$2K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫408K (R$97)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.14M (R$1.23K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (R$325)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫837K (R$200)

Chi Phí Giải Trí Araxa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫502K (R$120)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫136K (R$33)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brasil là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brasil

Giá: Belo Horizonte   Campo Grande   Curitiba   Fortaleza   Guarulhos   Manaus   Natal   Porto Alegre   Rio de Janeiro   São Paulo  

Chi phí sống tại Brasil: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brasil với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫18.6K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫268K (₫243K - ₫293K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫408K (₫397K - ₫418K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.23M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.36M (₫1.05M - ₫1.67M)
1.8% hơn nước Mỹ