Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0107 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,107 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 93,6 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Antigua Barbuda Saint John's Jolly Harbour Falmouth St. John's Bolands All Saints Cedar Grove Jennings Liberta
Giá thể thao và giải trí tại Antigua và Barbuda:
Phí
₫7.65M (₫4.21M - ₫13.1M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.9K (₫46.8K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫35.4M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫142K (₫140K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.1M (₫28.1M - ₫28.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫70.2K (₫56.2K - ₫112K)
12% hơn nước Mỹ