Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Antigua Barbuda Saint John's Jolly Harbour Falmouth St. John's Bolands All Saints Cedar Grove Jennings Liberta
Giá thể thao và giải trí tại Antigua và Barbuda:
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫188K - ₫212K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫70.5K (₫56.4K - ₫113K)
12% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫122K (₫113K - ₫141K)
Giá cả ở 5.7% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫143K (₫141K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫77.8K (₫65.8K - ₫82.9K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ