Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Antigua Barbuda Saint John's Jolly Harbour Falmouth St. John's Bolands All Saints Cedar Grove Jennings Liberta
Phí
₫7.68M (₫4.23M - ₫13.2M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Internet
₫1.85M (₫1.78M - ₫1.88M)
2,2% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫2.35M
76% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫35.5M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.2M (₫28.2M - ₫28.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Antigua và Barbuda:
bia địa phương
₫61.1K (₫47K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44.7K (₫28.2K - ₫94.1K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫88.5K (₫41.5K - ₫141K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫77.8K (₫65.8K - ₫82.9K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫235K (₫141K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ