Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0107 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,107 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 93,6 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Antigua Barbuda Saint John's Jolly Harbour Falmouth St. John's Bolands All Saints Cedar Grove Jennings Liberta
Phí
₫7.65M (₫4.21M - ₫13.1M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Internet
₫1.84M (₫1.77M - ₫1.87M)
2,2% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫2.34M
76% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫35.4M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.1M (₫28.1M - ₫28.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Antigua và Barbuda:
Phí
₫7.65M (₫4.21M - ₫13.1M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.34M
76% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫70.2K (₫56.2K - ₫112K)
12% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫28.1M (₫28.1M - ₫28.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫77.5K (₫46.8K - ₫103K)
83% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ