Giá cả tại Jolly Harbour

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jolly Harbour? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jolly Harbour.

Jolly Harbour thay đổi giá cả hikersbay.com
Jolly Harbour Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jolly Harbour là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jolly Harbour cao hơn so với nước Mỹ không? Jolly Harbour - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Jolly Harbour: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Jolly Harbour so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 15%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 29%. Chi phí sinh hoạt ở Jolly Harbour thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 72%.

Khách sạn có đắt không tại Jolly Harbour? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jolly Harbour?

Giá trung bình của chỗ ở tại Antigua và Barbuda là ₫10.1M (EC$1.07K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Antigua và Barbuda tại ₫2.42M (EC$257). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.15M (EC$442) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫13.9M (EC$1.48K) tại Antigua và Barbuda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫25.8M (EC$2.74K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jolly Harbour? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jolly Harbour không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jolly Harbour, chẳng hạn như: hành tây, nước đóng chai, bia nước ngoài, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jolly Harbour không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jolly Harbour là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jolly Harbour?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.5 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 188 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 56.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jolly Harbour, bao gồm cả hành tây, nước đóng chai, bia nước ngoài, Rượu, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jolly Harbour không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montserrat, Saint Kitts và Nevis, Saint-Martin, Anguilla, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jolly Harbour

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jolly Harbour

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jolly Harbour

Jolly Harbour - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.7M (₫4.23M - ₫13.2M)

Phí

₫8.7M (₫4.23M - ₫13.2M)
66% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.69M

Internet

₫1.69M
Giá cả ở 6,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫79.1K (₫75.2K - ₫82.9K)

bánh mì

₫79.1K (₫75.2K - ₫82.9K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫141K - ₫145K)

Pho mát

₫143K (₫141K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫109K (₫82.9K - ₫141K)

Gạo

₫109K (₫82.9K - ₫141K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫88.5K (₫41.5K - ₫141K)

cà chua

₫88.5K (₫41.5K - ₫141K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫65K (₫47K - ₫82.9K)

Chuối

₫65K (₫47K - ₫82.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫249K (₫169K - ₫329K)

Rượu

₫249K (₫169K - ₫329K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫235K (₫235K - ₫235K)

nhà hàng rẻ

₫235K (₫235K - ₫235K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫94.1K (₫47K - ₫141K)

bia địa phương

₫94.1K (₫47K - ₫141K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫127K (₫113K - ₫141K)

Cà phê

₫127K (₫113K - ₫141K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.2K

chai nước

₫28.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫188K - ₫188K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫188K - ₫188K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫56.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫56.4K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jolly Harbour

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫79.1K (EC$8.4)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫135K (EC$14.4)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (EC$15.2)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫68.2K (EC$7.3)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫249K (EC$27)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.8K (EC$6)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.7K (EC$9)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (EC$19.6)
  9. Táo (1kg) ₫141K (EC$15)
  10. Cam (1kg) ₫136K (EC$14.4)
  11. Khoai tây (1kg) ₫130K (EC$13.8)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫75.2K (EC$8)
  13. Một kg gạo trắng ₫109K (EC$11.6)
  14. Cà chua (1kg) ₫88.5K (EC$9.4)
  15. Chuối (1kg) ₫65K (EC$6.9)
  16. Hành tây (1kg) ₫41.5K (EC$4.4)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫378K (EC$40)

Giá Trong Nhà Hàng Jolly Harbour

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫235K (EC$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.5M (EC$160)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (EC$20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫94.1K (EC$10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫94.1K (EC$10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫56.4K (EC$6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.2K (EC$3)
  8. Cà phê cappuccino ₫127K (EC$13.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Jolly Harbour

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫32.9K (EC$3.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫17.9K (EC$1.9)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.2M (EC$3K)
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.7M (EC$925)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.69M (EC$180)
  6. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  7. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫141K (EC$15)

Chi Phí Giải Trí Jolly Harbour

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.83M (EC$195)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.41M (EC$150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫423K (EC$45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Antigua và Barbuda là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Antigua và Barbuda là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Antigua và Barbuda

Giá: Antigua   Barbuda   Saint John's   Jolly Harbour   Falmouth   St. John's   Bolands   All Saints   Cedar Grove   Jennings   Liberta  

Chi phí sống tại Antigua và Barbuda: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Antigua và Barbuda với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫79.1K (₫75.2K - ₫82.9K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫88.5K (₫41.5K - ₫141K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫109K (₫82.9K - ₫141K)
Giá cả ở 5.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫8.7M (₫4.23M - ₫13.2M)
66% hơn nước Mỹ

chai nước

₫28.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫249K (₫169K - ₫329K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo