Giá cả tại Antigua. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Antigua?

Giá siêu thị ở Antigua là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Antigua cao hơn so với nước Mỹ không? Antigua - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Antigua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,011 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,11 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 91,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Antigua so với những gì có trong nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 12%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Antigua thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 43%.

Khách sạn có đắt không tại Antigua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Antigua?

Giá trung bình của chỗ ở tại Antigua và Barbuda là ₫9.39M (EC$1.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Antigua và Barbuda tại ₫2.45M (EC$269). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.81M (EC$419) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫10.9M (EC$1.2K) tại Antigua và Barbuda Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫22M (EC$2.41K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Antigua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Antigua không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Antigua, chẳng hạn như: bánh mì, Chuối, Bia, Khoai tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Antigua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Antigua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Antigua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 228 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.28 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 68.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Antigua, bao gồm cả bánh mì, Chuối, Bia, Khoai tây, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Antigua không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montserrat, Saint Kitts và Nevis, Saint-Martin, Anguilla, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Antigua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Antigua

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Antigua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Antigua

Antigua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.44M (₫4.1M - ₫12.7M)

Phí

₫7.44M (₫4.1M - ₫12.7M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.79M (₫1.72M - ₫1.82M)

Internet

₫1.79M (₫1.72M - ₫1.82M)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.28M

quần Jean

₫2.28M
76% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫34.4M

thu nhập trung bình

₫34.4M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.3M (₫27.3M - ₫27.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.3M (₫27.3M - ₫27.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫75.3K (₫63.7K - ₫80.3K)

bánh mì

₫75.3K (₫63.7K - ₫80.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫139K (₫137K - ₫141K)

Pho mát

₫139K (₫137K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫106K (₫36.4K - ₫137K)

Gạo

₫106K (₫36.4K - ₫137K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫85.7K (₫40.2K - ₫137K)

cà chua

₫85.7K (₫40.2K - ₫137K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫75.4K (₫45.5K - ₫100K)

Chuối

₫75.4K (₫45.5K - ₫100K)
83% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫310K (₫164K - ₫546K)

Rượu

₫310K (₫164K - ₫546K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫228K (₫137K - ₫310K)

nhà hàng rẻ

₫228K (₫137K - ₫310K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.2K (₫45.5K - ₫137K)

bia địa phương

₫59.2K (₫45.5K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫118K (₫109K - ₫137K)

Cà phê

₫118K (₫109K - ₫137K)
Giá cả ở 5,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫43.3K (₫27.3K - ₫91.1K)

chai nước

₫43.3K (₫27.3K - ₫91.1K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫182K - ₫205K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫182K - ₫205K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫68.3K (₫54.6K - ₫109K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫68.3K (₫54.6K - ₫109K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Antigua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59.2K (EC$6.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.3K (EC$8.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫129K (EC$14.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫139K (EC$15.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.7K (EC$7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫310K (EC$34)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫93.7K (EC$10.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫91.1K (EC$10)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫109K (EC$12)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫179K (EC$19.6)
  11. Táo (1kg) ₫137K (EC$15)
  12. Cam (1kg) ₫131K (EC$14.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫126K (EC$13.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫82K (EC$9)
  15. Một kg gạo trắng ₫106K (EC$11.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫85.7K (EC$9.4)
  17. Chuối (1kg) ₫75.4K (EC$8.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.2K (EC$4.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫365K (EC$40)

Giá Trong Nhà Hàng Antigua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫228K (EC$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.28M (EC$250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (EC$20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.2K (EC$6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82K (EC$9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫68.3K (EC$7.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫43.3K (EC$4.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫118K (EC$13)

Chi Phí Sinh Hoạt Antigua

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.8K (EC$2.5)
  2. numb_34 ₫974K (EC$107)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.3K (EC$3.1)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫820K (EC$90)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫583M (EC$64K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (EC$2K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.11M (EC$1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.8M (EC$3.93K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.3M (EC$3K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.44M (EC$817)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.79M (EC$196)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.28M (EC$250)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (EC$200)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.73M (EC$300)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫285M (EC$31.3K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫34.4M (EC$3.78K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫137K (EC$15)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫139K (EC$15.3)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫492K (EC$54)
  21. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫510M (EC$56K)
  22. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.55M (EC$500)
  23. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (EC$15K)

Chi Phí Giải Trí Antigua

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.64M (EC$180)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.14M (EC$125)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫182K (EC$20)