Giá cả tại Lusaka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lusaka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lusaka.

Lusaka thay đổi giá cả hikersbay.com
Lusaka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lusaka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lusaka có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Lusaka: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lusaka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Zambia Kwacha Zambia (ZMW). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Kwacha Zambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,06 Kwacha Zambia. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Zambia bạn có thể nhận được 9,46 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Zambia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 98%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 99%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lusaka, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 98%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 98%.

Khách sạn có đắt không tại Lusaka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lusaka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Zambia là ₫2.08M ($82). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (ZMW 1.38K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.98M (ZMW 3.15K) tại Zambia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.34M (ZMW 3.53K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lusaka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lusaka không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lusaka, chẳng hạn như: Chuối, Bia, bia nước ngoài, Gạo, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lusaka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lusaka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lusaka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 4.87 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 3.25 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 26.8 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 1.94 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 924 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lusaka, bao gồm cả Chuối, Bia, bia nước ngoài, Gạo, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lusaka trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Zimbabwe, Malawi, Mozambique, Botswana, and Tanzania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lusaka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lusaka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lusaka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lusaka

Lusaka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫103K (₫57.9K - ₫189K)

Phí

₫103K (₫57.9K - ₫189K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫137K (₫41.9K - ₫189K)

Internet

₫137K (₫41.9K - ₫189K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫23.2K (₫12.9K - ₫52K)

quần Jean

₫23.2K (₫12.9K - ₫52K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫313K

thu nhập trung bình

₫313K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫248K (₫181K - ₫353K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫248K (₫181K - ₫353K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫352K (₫215K - ₫588K)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫352K (₫215K - ₫588K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫834 (₫588 - ₫2.84K)

bánh mì

₫834 (₫588 - ₫2.84K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫7.95K (₫3.44K - ₫15.1K)

Pho mát

₫7.95K (₫3.44K - ₫15.1K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫2.16K (₫1.08K - ₫4.08K)

Gạo

₫2.16K (₫1.08K - ₫4.08K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫1.04K (₫301 - ₫1.89K)

cà chua

₫1.04K (₫301 - ₫1.89K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫1.23K (₫727 - ₫3.26K)

Chuối

₫1.23K (₫727 - ₫3.26K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫6.28K (₫4.63K - ₫8.51K)

Rượu

₫6.28K (₫4.63K - ₫8.51K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫4.87K (₫2K - ₫8.6K)

nhà hàng rẻ

₫4.87K (₫2K - ₫8.6K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫968 (₫831 - ₫2.45K)

bia địa phương

₫968 (₫831 - ₫2.45K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫2.08K (₫876 - ₫3.78K)

Cà phê

₫2.08K (₫876 - ₫3.78K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫424 (₫245 - ₫946)

chai nước

₫424 (₫245 - ₫946)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫3.25K (₫2.92K - ₫3.91K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫3.25K (₫2.92K - ₫3.91K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫924 (₫430 - ₫1.84K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫924 (₫430 - ₫1.84K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lusaka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫1.22K (ZMW 1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫834 (ZMW 0.88)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫2.12K (ZMW 2.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫7.95K (ZMW 8.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫643 (ZMW 0.68)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫6.28K (ZMW 6.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫936 (ZMW 0.99)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫1.32K (ZMW 1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫2.43K (ZMW 2.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫3.81K (ZMW 4)
  11. Táo (1kg) ₫2.06K (ZMW 2.2)
  12. Cam (1kg) ₫2.22K (ZMW 2.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫1.28K (ZMW 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.03K (ZMW 1.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫2.16K (ZMW 2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫1.04K (ZMW 1.1)
  17. Chuối (1kg) ₫1.23K (ZMW 1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫1.26K (ZMW 1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫5.16K (ZMW 5.5)

Giá Trong Nhà Hàng Lusaka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫4.87K (ZMW 5.2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫26.8K (ZMW 28)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫3.25K (ZMW 3.4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫968 (ZMW 1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫1.43K (ZMW 1.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫924 (ZMW 0.98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫424 (ZMW 0.45)
  8. Cà phê cappuccino ₫2.08K (ZMW 2.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Lusaka

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫1.17K (ZMW 1.2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫35K (ZMW 37)
  3. Xăng (1 lít) ₫1.29K (ZMW 1.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫7.57M (ZMW 8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫248K (ZMW 263)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫151K (ZMW 160)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫830K (ZMW 878)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫352K (ZMW 373)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫103K (ZMW 109)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫137K (ZMW 144)
  11. numb_34 ₫82.4K (ZMW 87)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫23.2K (ZMW 25)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫24.8K (ZMW 26)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫85.3K (ZMW 90)
  15. 1 đôi giày da nam ₫83.1K (ZMW 88)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫27M (ZMW 28.6K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫105K (ZMW 111)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫1.89M (ZMW 2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫5.56M (ZMW 5.88K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.58M (ZMW 4.84K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫313K (ZMW 331)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫2.71K (ZMW 2.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫1.09K (ZMW 1.2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫8.69K (ZMW 9.2)

Lusaka chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lusaka Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lusaka

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫38.4K (ZMW 41)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫10.7K (ZMW 11.3)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫2.95K (ZMW 3.1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zambia

Giá: Lusaka   Chingola   Kitwe   Ndola   Kafue   Kabwe   Petauke   Solwezi  

Chi phí sống tại Zambia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Zambia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.64M (₫4.85M - ₫9.45M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.4K (₫6.54K - ₫25.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33K (₫19.4K - ₫87.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.3K (₫15.7K - ₫75.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫57.8K (₫28.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.37M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ