Giá thực phẩm tại Zambia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Zambia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zambia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zambia, chẳng hạn như: cam, Gạo, Bia, Thịt bò, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Zambia Kwacha Zambia (ZMW). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,109 Kwacha Zambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Kwacha Zambia. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Zambia bạn có thể nhận được 9,19 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zambia

Giá: Lusaka   Chingola   Kitwe   Ndola   Kafue   Kabwe   Petauke   Solwezi  


Giá bánh mì ₫22.9K (₫16.5K - ₫60.1K)

bánh mì

₫22.9K (₫16.5K - ₫60.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫214K (₫92.5K - ₫407K)

Pho mát

₫214K (₫92.5K - ₫407K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.4K (₫28.9K - ₫150K)

Gạo

₫58.4K (₫28.9K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.1K (₫8.09K - ₫50.8K)

cà chua

₫31.1K (₫8.09K - ₫50.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.7K (₫19.5K - ₫87.7K)

Chuối

₫34.7K (₫19.5K - ₫87.7K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫146K (₫105K - ₫229K)

Rượu

₫146K (₫105K - ₫229K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Zambia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Zambia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.5K (ZMW 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.9K (ZMW 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.6K (ZMW 51)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫214K (ZMW 232)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (ZMW 18.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫146K (ZMW 159)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.5K (ZMW 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.2K (ZMW 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.6K (ZMW 63)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98.7K (ZMW 107)
  11. Táo (1kg) ₫54.1K (ZMW 59)
  12. Cam (1kg) ₫52.4K (ZMW 57)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.1K (ZMW 47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28K (ZMW 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.4K (ZMW 64)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.1K (ZMW 34)
  17. Chuối (1kg) ₫34.7K (ZMW 38)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.2K (ZMW 40)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (ZMW 153)
  20. Lê (1kg) ₫64.9K (ZMW 71)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17.1K (ZMW 18.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.67K (ZMW 9.4)
  23. Xúc xích (1kg) ₫262K (ZMW 284)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫169K (ZMW 184)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫644K (₫347K - ₫1.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.4K (₫17.7K - ₫65.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.9K (₫16.5K - ₫60.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫49.5K (₫23.5K - ₫102K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.6K (₫11.6K - ₫49.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M (₫5.78M - ₫38.1M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ