Giá thực phẩm tại Zambia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Zambia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zambia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zambia, chẳng hạn như: Bia, rau diếp, cam, Thuốc lá, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Zambia Kwacha Zambia (ZMW). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Kwacha Zambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,06 Kwacha Zambia. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Zambia bạn có thể nhận được 9,46 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zambia

Giá: Lusaka   Chingola   Kitwe   Ndola   Kafue   Kabwe   Petauke   Solwezi  


Giá bánh mì ₫22.8K (₫16.5K - ₫59.8K)

bánh mì

₫22.8K (₫16.5K - ₫59.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫213K (₫92.1K - ₫405K)

Pho mát

₫213K (₫92.1K - ₫405K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.1K (₫28.8K - ₫149K)

Gạo

₫58.1K (₫28.8K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.9K (₫8.05K - ₫50.6K)

cà chua

₫30.9K (₫8.05K - ₫50.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫19.4K - ₫87.3K)

Chuối

₫34.5K (₫19.4K - ₫87.3K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫145K (₫104K - ₫228K)

Rượu

₫145K (₫104K - ₫228K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Zambia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Zambia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.3K (ZMW 34)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.8K (ZMW 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.4K (ZMW 49)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫213K (ZMW 225)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.9K (ZMW 17.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫145K (ZMW 153)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.4K (ZMW 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.1K (ZMW 32)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫57.4K (ZMW 61)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98.2K (ZMW 104)
  11. Táo (1kg) ₫53.9K (ZMW 57)
  12. Cam (1kg) ₫52.1K (ZMW 55)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.9K (ZMW 45)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.9K (ZMW 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.1K (ZMW 61)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.9K (ZMW 33)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (ZMW 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫37K (ZMW 39)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140K (ZMW 148)
  20. Lê (1kg) ₫64.6K (ZMW 68)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17K (ZMW 18)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.63K (ZMW 9.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫260K (ZMW 275)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫168K (ZMW 178)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫213K (₫92.1K - ₫405K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫11.5K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.3K (₫17.6K - ₫65.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.34K (₫6.55K - ₫25.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.28M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.64M (₫4.85M - ₫9.45M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ