Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Zambia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Zambia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Zambia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Zambia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Zambia Kwacha Zambia (ZMW). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Kwacha Zambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,06 Kwacha Zambia. Và ngược lại: Với 10 Kwacha Zambia bạn có thể nhận được 9,46 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zambia

Giá: Lusaka   Chingola   Kitwe   Ndola   Kafue   Kabwe   Petauke   Solwezi  


Giá Phí ₫2.76M (₫1.55M - ₫5.06M)

Phí

₫2.76M (₫1.55M - ₫5.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.65M (₫1.12M - ₫5.06M)

Internet

₫3.65M (₫1.12M - ₫5.06M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫641K (₫345K - ₫1.39M)

quần Jean

₫641K (₫345K - ₫1.39M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.28M

thu nhập trung bình

₫7.28M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.64M (₫4.85M - ₫9.45M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.64M (₫4.85M - ₫9.45M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13M (₫5.75M - ₫38M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13M (₫5.75M - ₫38M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Zambia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫36.7K (ZMW 39)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫975K (ZMW 1.03K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.4K (ZMW 36)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫203M (ZMW 214K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.64M (ZMW 7.02K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.04M (ZMW 4.27K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.1M (ZMW 21.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13M (ZMW 13.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.76M (ZMW 2.92K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.65M (ZMW 3.86K)
  11. numb_34 ₫2.2M (ZMW 2.33K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫641K (ZMW 677)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫611K (ZMW 646)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.18M (ZMW 2.31K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (ZMW 2.29K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫723M (ZMW 764K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.82M (ZMW 2.98K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.6M (ZMW 53.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫149M (ZMW 157K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫160M (ZMW 169K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.28M (ZMW 7.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫72.6K (ZMW 77)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.4K (ZMW 28)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫233K (ZMW 246)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫641K (₫345K - ₫1.39M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫58.1K (₫28.8K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.8K (₫16.5K - ₫59.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫145K (₫104K - ₫228K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.9K (₫8.05K - ₫50.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫49.3K (₫23.4K - ₫101K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ