Giá cả tại Charlotte Amalie

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Charlotte Amalie? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Charlotte Amalie.

Charlotte Amalie thay đổi giá cả hikersbay.com
Charlotte Amalie Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Charlotte Amalie là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Charlotte Amalie có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Charlotte Amalie: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Charlotte Amalie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Virgin Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00407 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0407 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 246 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Charlotte Amalie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Charlotte Amalie?

Giá trung bình của chỗ ở tại Quần đảo Virgin là ₫8.07M ($328). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Quần đảo Virgin tại ₫3.75M ($153). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫5.26M ($214) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫10M ($407) tại Quần đảo Virgin Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13.4M ($546)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Charlotte Amalie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Charlotte Amalie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Charlotte Amalie, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Charlotte Amalie không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Charlotte Amalie là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Charlotte Amalie?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 737 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 233 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.21 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 344 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Charlotte Amalie, bao gồm cả bánh mì, Trứng, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Charlotte Amalie trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Virgin thuộc Anh, Saint-Barthélemy, Puerto Rico, Anguilla, and Saint-Martin.

Charlotte Amalie - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.37M

Phí

₫7.37M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.85M (₫2.63M - ₫3.07M)

Internet

₫2.85M (₫2.63M - ₫3.07M)
63% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫84.5M

thu nhập trung bình

₫84.5M
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫49.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫49.1M
12% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫221K

bánh mì

₫221K
150% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫737K

nhà hàng rẻ

₫737K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫172K (₫172K - ₫172K)

bia địa phương

₫172K (₫172K - ₫172K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫147K (₫147K - ₫147K)

Cà phê

₫147K (₫147K - ₫147K)
18% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)

chai nước

₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)
9,2% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫233K (₫221K - ₫246K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫233K (₫221K - ₫246K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Charlotte Amalie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.4K ($1.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫221K ($9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫172K ($7)

Giá Trong Nhà Hàng Charlotte Amalie

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫737K ($30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.21M ($90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫233K ($9.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫172K ($7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫221K ($9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫55.3K ($2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫55.3K ($2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫147K ($6)

Chi Phí Sinh Hoạt Charlotte Amalie

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.85M ($116)
  2. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫84.5M ($3.44K)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.6K ($1.5)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫49.1M ($2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.3M ($950)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.37M ($300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Virgin là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Virgin

Giá: Charlotte Amalie   Christiansted   St Thomas   St Croix   St John   Tutu   Frederiksted   Saint John Island  

Chi phí sống tại Quần đảo Virgin: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Quần đảo Virgin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫84.5M
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫221K
150% hơn nước Mỹ

Internet

₫2.85M (₫2.63M - ₫3.07M)
63% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫737K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)
Giá cả ở 9.5% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫55.3K (₫36.8K - ₫73.7K)
9.2% hơn nước Mỹ