Giá thực phẩm tại Quần đảo Virgin

Có đắt không trong các cửa hàng ở Quần đảo Virgin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Quần đảo Virgin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Quần đảo Virgin, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Chuối, Sữa, Bia, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Quần đảo Virgin Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Virgin là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Virgin

Giá: Charlotte Amalie   Christiansted   St Thomas   St Croix   St John   Tutu   Frederiksted   Saint John Island  


Giá bánh mì ₫142K (₫102K - ₫178K)

bánh mì

₫142K (₫102K - ₫178K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫416K (₫281K - ₫561K)

Pho mát

₫416K (₫281K - ₫561K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫182K (₫55K - ₫449K)

Gạo

₫182K (₫55K - ₫449K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫228K (₫65.9K - ₫449K)

cà chua

₫228K (₫65.9K - ₫449K)
83% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫121K (₫65.9K - ₫281K)

Chuối

₫121K (₫65.9K - ₫281K)
180% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫382K (₫305K - ₫636K)

Rượu

₫382K (₫305K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Quần đảo Virgin (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Quần đảo Virgin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫56.5K ($2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫142K ($5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫157K ($6.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫416K ($16.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫69.5K ($2.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫382K ($15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫107K ($4.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫119K ($4.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K ($4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫565K ($22)
  11. Táo (1kg) ₫233K ($9.1)
  12. Cam (1kg) ₫164K ($6.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫124K ($4.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫105K ($4.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫182K ($7.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫228K ($9)
  17. Chuối (1kg) ₫121K ($4.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫109K ($4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫534K ($21)
  20. Lê (1kg) ₫279K ($11)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫126K ($4.9)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫35.4K ($1.4)
  23. Xúc xích (1kg) ₫937K ($37)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫583K ($23)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫121K (₫65.9K - ₫281K)
180% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫151K (₫63.6K - ₫204K)
16% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫142K (₫102K - ₫178K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫71.8M
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫8.52M (₫6.25M - ₫17.5M)
63% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫573K (₫382K - ₫1.02M)
13% hơn nước Mỹ