Giá cả tại Port Vila

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Vila? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Vila.

Port Vila thay đổi giá cả hikersbay.com
Port Vila Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port Vila là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port Vila có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Port Vila: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Port Vila: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Vanuatu Vatu Vanuatu (VUV). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,469 Vatu Vanuatu. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,69 Vatu Vanuatu. Và ngược lại: Với 10 Vatu Vanuatu bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Port Vila tương tự như tại nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 14%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 21%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Port Vila, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 23%.

Khách sạn có đắt không tại Port Vila? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port Vila?

Giá trung bình của chỗ ở tại Vanuatu là ₫2.34M (VUV 11K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫742K (VUV 3.48K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫934K (VUV 4.38K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Vanuatu tại ₫1.66M (VUV 7.81K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.48M (VUV 11.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.6M (VUV 21.6K) tại Vanuatu Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.26M (VUV 38.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port Vila? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port Vila không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Port Vila, chẳng hạn như: nước đóng chai, Trứng, Gạo, bia nước ngoài, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Vila không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Vila là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Vila?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 283 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.6 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 230 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 54.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Vila, bao gồm cả nước đóng chai, Trứng, Gạo, bia nước ngoài, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Port Vila trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nouvelle-Calédonie, Fiji, Quần đảo Solomon, Đảo Norfolk, and Tuvalu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port Vila

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port Vila

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Port Vila

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Port Vila

Port Vila - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫11.5M (₫5.33M - ₫17M)

Phí

₫11.5M (₫5.33M - ₫17M)
120% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫5.79M (₫2.13M - ₫8.52M)

Internet

₫5.79M (₫2.13M - ₫8.52M)
220% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫852K - ₫1.49M)

quần Jean

₫1.17M (₫852K - ₫1.49M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.2M

thu nhập trung bình

₫18.2M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫27.3M (₫14.9M - ₫39.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.3M (₫14.9M - ₫39.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫42M (₫34.1M - ₫53.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫42M (₫34.1M - ₫53.3M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.4K (₫29.8K - ₫117K)

bánh mì

₫62.4K (₫29.8K - ₫117K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫511K (₫319K - ₫639K)

Pho mát

₫511K (₫319K - ₫639K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫100K (₫42.6K - ₫128K)

Gạo

₫100K (₫42.6K - ₫128K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫126K (₫63.9K - ₫188K)

cà chua

₫126K (₫63.9K - ₫188K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.2K (₫42.6K - ₫63.9K)

Chuối

₫51.2K (₫42.6K - ₫63.9K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫320K (₫320K - ₫426K)

Rượu

₫320K (₫320K - ₫426K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫283K (₫107K - ₫329K)

nhà hàng rẻ

₫283K (₫107K - ₫329K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫115K (₫82.1K - ₫149K)

bia địa phương

₫115K (₫82.1K - ₫149K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫129K (₫64.5K - ₫256K)

Cà phê

₫129K (₫64.5K - ₫256K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá chai nước ₫43.5K (₫32K - ₫49.3K)

chai nước

₫43.5K (₫32K - ₫49.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫242K (₫164K - ₫320K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K (₫164K - ₫320K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫54.6K (₫34.1K - ₫65.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫54.6K (₫34.1K - ₫65.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port Vila

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.6K (VUV 252)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.4K (VUV 293)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫137K (VUV 644)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫511K (VUV 2.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.2K (VUV 128)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫320K (VUV 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫75.9K (VUV 356)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.6K (VUV 350)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫234K (VUV 1.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫469K (VUV 2.2K)
  11. Táo (1kg) ₫124K (VUV 583)
  12. Cam (1kg) ₫141K (VUV 663)
  13. Khoai tây (1kg) ₫111K (VUV 519)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.9K (VUV 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫100K (VUV 470)
  16. Cà chua (1kg) ₫126K (VUV 591)
  17. Chuối (1kg) ₫51.2K (VUV 240)
  18. Hành tây (1kg) ₫53.7K (VUV 252)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫468K (VUV 2.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Port Vila

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫283K (VUV 1.33K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.6M (VUV 7.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫242K (VUV 1.14K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫115K (VUV 540)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (VUV 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫54.6K (VUV 256)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫43.5K (VUV 204)
  8. Cà phê cappuccino ₫129K (VUV 604)

Chi Phí Sinh Hoạt Port Vila

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫42.6K (VUV 200)
  2. Xăng (1 lít) ₫47.9K (VUV 225)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫586M (VUV 2.75M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.3M (VUV 128K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33.9M (VUV 159K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫45.8M (VUV 215K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫42M (VUV 197K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫11.5M (VUV 54K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫5.79M (VUV 27.2K)
  10. numb_34 ₫639K (VUV 3K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (VUV 5.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.7M (VUV 8K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.56M (VUV 12K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.28M (VUV 6K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫959M (VUV 4.5M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.3M (VUV 53.2K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫83.8M (VUV 393K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫161M (VUV 755K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.8M (VUV 238K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.2M (VUV 85.4K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.6K (VUV 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.9K (VUV 84)

Port Vila chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Port Vila Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Port Vila

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.6M (VUV 7.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫320K (VUV 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Vanuatu là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Vanuatu

Giá: Port Vila   Luganville  

Chi phí sống tại Vanuatu: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Vanuatu với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫43.5K (₫32K - ₫49.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫129K (₫64.5K - ₫256K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫54.6K (₫34.1K - ₫65.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫11.5M (₫5.33M - ₫17M)
120% hơn nước Mỹ

Chuối

₫51.2K (₫42.6K - ₫63.9K)
21% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫42M (₫34.1M - ₫53.3M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ