Giá thực phẩm tại Vanuatu

Có đắt không trong các cửa hàng ở Vanuatu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vanuatu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Vanuatu, chẳng hạn như: bia nước ngoài, rau diếp, Khoai tây, hành tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Vanuatu Vatu Vanuatu (VUV). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,467 Vatu Vanuatu. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,67 Vatu Vanuatu. Và ngược lại: Với 10 Vatu Vanuatu bạn có thể nhận được 2,14 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Vanuatu là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Vanuatu

Giá: Port Vila   Luganville  


Giá bánh mì ₫62.7K (₫30K - ₫118K)

bánh mì

₫62.7K (₫30K - ₫118K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫514K (₫321K - ₫642K)

Pho mát

₫514K (₫321K - ₫642K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫101K (₫42.8K - ₫128K)

Gạo

₫101K (₫42.8K - ₫128K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫127K (₫64.2K - ₫189K)

cà chua

₫127K (₫64.2K - ₫189K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.4K (₫42.8K - ₫64.2K)

Chuối

₫51.4K (₫42.8K - ₫64.2K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫321K (₫321K - ₫428K)

Rượu

₫321K (₫321K - ₫428K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Vanuatu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Vanuatu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.9K (VUV 252)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.7K (VUV 293)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫141K (VUV 657)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫514K (VUV 2.4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.3K (VUV 128)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫321K (VUV 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫76.2K (VUV 356)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.9K (VUV 350)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫236K (VUV 1.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫471K (VUV 2.2K)
  11. Táo (1kg) ₫125K (VUV 583)
  12. Cam (1kg) ₫142K (VUV 663)
  13. Khoai tây (1kg) ₫111K (VUV 519)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫64.2K (VUV 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫101K (VUV 470)
  16. Cà chua (1kg) ₫127K (VUV 591)
  17. Chuối (1kg) ₫51.4K (VUV 240)
  18. Hành tây (1kg) ₫54K (VUV 252)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫470K (VUV 2.2K)
  20. Lê (1kg) ₫150K (VUV 700)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫69.6K (VUV 325)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫27.3K (VUV 128)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.25M (VUV 5.83K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫406K (VUV 1.9K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.18M (₫857K - ₫1.5M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K (₫163K - ₫321K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫129K (₫64.4K - ₫257K)
Rất giống như ở nước Mỹ

bánh mì

₫62.7K (₫30K - ₫118K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫51.4K (₫42.8K - ₫64.2K)
21% hơn nước Mỹ

chai nước

₫43.3K (₫32.1K - ₫48.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ