Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Woodinville, WA? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Woodinville, WA.
Khách sạn có đắt không tại Woodinville, WA? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Woodinville, WA?
Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.36M ($93). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.67M ($66). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.26M ($89) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.02M ($158) tại nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Woodinville, WA không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Woodinville, WA là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Woodinville, WA?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 305 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.29 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Woodinville, WA, bao gồm cả nước đóng chai, cà chua, Thịt bò, Chuối, or Bia
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Woodinville, WA trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫5.54M (₫3.76M - ₫10.7M)
6% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.53M (₫1.14M - ₫2.8M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.71M (₫890K - ₫2.8M)
28% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫113K (₫28K - ₫210K)
25% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫378K (₫224K - ₫1.01M)
16% hơn nước Mỹ
Gạo
₫112K (₫56K - ₫252K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫143K (₫55.5K - ₫223K)
15% hơn nước Mỹ
Chuối
₫48.2K (₫33.1K - ₫128K)
13% hơn nước Mỹ
Rượu
₫381K (₫254K - ₫814K)
nhà hàng rẻ
₫508K (₫356K - ₫636K)
bia địa phương
₫178K (₫102K - ₫203K)
17% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫127K (₫89K - ₫153K)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫54.2K (₫38.1K - ₫102K)
3,6% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫305K (₫254K - ₫381K)
12% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫65.8K (₫50.8K - ₫89K)
4,2% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Woodinville, WA
Giá Trong Nhà Hàng Woodinville, WA
Chi Phí Sinh Hoạt Woodinville, WA
Chi Phí Giải Trí Woodinville, WA
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
bánh mì
₫113K (₫28K - ₫210K)
25% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫378K (₫224K - ₫1.01M)
16% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫178K (₫102K - ₫203K)
17% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫127K (₫89K - ₫153K)
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫112K (₫56K - ₫252K)
Giá cả ở 3.4% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫143K (₫55.5K - ₫223K)
15% hơn nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo